- Từ điển Anh - Việt
Gainsay
Nghe phát âmMục lục |
/gein´sei/
Thông dụng
Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)
Chối cãi, không nhận
Nói trái lại, nói ngược lại
Hình thái từ
- Ving :gainsaying
- Past :gainsaid
- PP: gainsaid
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- combat , contravene , controvert , cross , deny , disaffirm , disagree , disclaim , disprove , dispute , fight , impugn , negate , negative , oppose , refute , repudiate , resist , traverse , withstand , contradict , oppugn
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gainst
/ geinst /, giới từ, (thơ ca) như against, -
Gairish
/ 'geəri∫ /, Tính từ:, -
Gairmmin
, -
Gaish
, -
Gait
/ geit /, Danh từ: dáng đi, Y học: dáng đi, Từ... -
Gaited
/ 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp -
Gaiter
/ 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa... -
Gaiters
/ geitə /, Kỹ thuật chung: ghệt, protective gaiters, ghệt bảo hộ -
Gaivano-magnetic effect
hiệu ứng từ điện, -
Gal
/ gæl /, Danh từ: (thông tục) cô gái, Điện lạnh: gal (10-2m/s2), -
Gala
/ 'gɑ:lə /, Danh từ: hội, hội hè, Xây dựng: hội hè, Từ... -
Gala-day
/ ´ga:lə'dei /, Danh từ: ngày lễ, -
Galact-
(galacto-) prefíx 1 . sữa 2. đường galactose., -
Galactacrasia
tình trạng sữaxấu, -
Galactagogue
/ /'gelæktəgɔg /, Tính từ: (y học) làm tăng sữa, Y học: thuộc lợi... -
Galactemia
sữahuyết, -
Galactic
/ gə´læktik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) ngân hà, Kỹ thuật chung:... -
Galactic center
tâm ngân hà, tâm thiên hà, -
Galactic cloud
mây giữa các vì sao, mây thiên hà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.