Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disfavour

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´feivə/

Thông dụng

Danh từ

Sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu
to fall into disfavour; to be in disfavour
không được yêu thương
Sự phản đối, sự không tán thành

Ngoại động từ

Ghét bỏ, không yêu thương
Phản đối, không tán thành

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Disfeature

    / dis´fi:tʃə /, ngoại động từ, làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày,
  • Disfiguration

    / dis¸figə´reiʃən /, như disfigurement,
  • Disfigure

    / dis´figə /, Ngoại động từ: làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày, hình...
  • Disfigurement

    / dis´figəmənt /, danh từ, sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày, hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu...
  • Disforest

    / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • Disfranchise

    / dɪsˈfræntʃaɪz /, Ngoại động từ: tước quyền công dân; tước quyền bầu cử,
  • Disfranchisement

    / dis´fræntʃizmənt /, danh từ, sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử,
  • Disfrock

    Ngoại động từ: bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục,
  • Disgerminoma

    u loạn phát tế bào mầm,
  • Disgorge

    / dis´gɔ:dʒ /, Động từ: mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn...
  • Disgorgement

    / dis´gɔ:dʒmənt /, Kinh tế: sự tháo bã men rượu,
  • Disgorger

    thiets bị tháo bã men rượu,
  • Disgrace

    / dis´greis /, Danh từ: tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top