- Từ điển Anh - Việt
Distill
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác distil
Như distil
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chưng cất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boil down , brew , clarify , concentrate , condense , cook , cut , cut down , cut to the bone , dribble , drip , drop , evaporate , express , extract , ferment , get to the meat , infuse , precipitate , press , press out , purify , rarefy , rectify , refine , squeeze out , steam , sublimate , trickle , trim , vaporize , volatilize , weep , exude , separate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distillate
/ ´distilit /, Danh từ: (hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất, Hình... -
Distillate column
tháp chưng cất, -
Distillate cut
hợp phần cắt, phần cắt, -
Distillate fuel oil
mazut chưng cất, mazut chưng cất, -
Distillate well
giếng lọc, -
Distillated water
nước cất, -
Distillater
bình cất, -
Distillating apparatus
thiết bị chưng cất, thiết bị chưng cất, -
Distillating still
tháp cất, -
Distillating tube
ống chưng cất, -
Distillation
/ p,disti'leiʃn /, Danh từ: (hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất, Y... -
Distillation apparatus
thiết bị chưng cất, -
Distillation by ascent
sự chưng cất thẳng, -
Distillation characteristic
thành phần chưng cất, -
Distillation column
cột cất, cột chưng cất, cột cất, cột chưng cất, -
Distillation curve
đường cong chưng cất, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực -
Distillation curve of gasoline
đường cong chưng cất, -
Distillation cut
phần chưng cất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.