- Từ điển Anh - Việt
Distributed system
Mục lục |
Toán & tin
hệ phân bố
hệ thống điều phối
hệ thống phân tán
- Distributed System Architecture (DSA)
- kiến trúc hệ thống phân tán
- DSA (distributedsystem Architecture)
- kiến trúc hệ thống phân tán
- DSE (distributedsystem environment)
- môi trường hệ thống phân tán
- ODSA (opendistributed system architecture)
- kiến trúc hệ thống phân tán mở
- open distributed System Architecture (ODSA)
- kiến thức hệ thống phân tán mở
Kỹ thuật chung
hệ phân tán
phân hệ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distributed time service (DTS)
dịch vụ thời gian phân phối, -
Distributed transaction
giao dịch phân tán, -
Distributed water consumption
lưu lượng nước dọc đường, -
Distributed weight
tải trọng phân bố, -
Distributed winding
cuộn dây quấn rải, kiểu cuốn rải, -
Distributer
bộ phân phối, bộ chia, -
Distributing
/ dis'tribju:tiη /, Tính từ: Để phân phối, Kỹ thuật chung: phân bố,... -
Distributing agent
tác nhân phân bố, -
Distributing bar
thanh phân bố, cốt thép phân bố, cốt thép phân bố, -
Distributing bars
cốt thép phân bố, -
Distributing beam
dầm phân bố, -
Distributing board
bảng phân phối, bảng phân phối điện, group distributing board, bảng phân phối điện -
Distributing bucket
thùng phân phối (vữa bê-tông), -
Distributing busbar
thanh cái phân phối, -
Distributing canal
kênh phân phối, kênh phụ, kênh ra, -
Distributing channel
kênh phân phối nước, bộ phân phối, -
Distributing chute
máng phân phối, -
Distributing cock
van phân phối, -
Distributing compartment
gian hàng phân phối, phòng phân phối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.