- Từ điển Anh - Việt
Distributing
Nghe phát âmMục lục |
/dis'tribju:tiη/
Thông dụng
Tính từ
Để phân phối
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân bố
phân phối
- brine distributing pipe
- ống phân phối nước muối
- combination distributing frame
- khung phân phối tổ hợp
- concrete distributing device
- thiết bị phân phối bêtông
- distributing board
- bảng phân phối
- distributing board
- bảng phân phối điện
- distributing busbar
- thanh cái phân phối
- distributing canal
- kênh phân phối
- distributing channel
- bộ phân phối
- distributing channel
- kênh phân phối nước
- distributing chute
- máng phân phối
- distributing cock
- van phân phối
- distributing frame
- bảng phân phối điện
- distributing frame
- bộ phân phối
- distributing frame
- khung phân phối
- distributing frame
- tủ phân phối điện
- distributing gutter
- máng phân phối
- distributing line
- đường phân phối
- distributing lobby
- hành lang phân phối
- distributing mechanism
- cơ cấu phân phối
- distributing net work
- mạng lưới phân phối nước
- distributing network
- mạng phân phối
- distributing nozzle
- mũi phun phân phối
- distributing pipe
- đường ống phân phối
- distributing pipe line
- đường ống phân phối nước
- distributing plate
- bảng phân phối điện
- distributing plate
- tấm phân phối lực
- distributing reinforcement
- cốt thép phân phối
- distributing shaft
- trục phân phối
- distributing substation
- trạm phân phối điện
- distributing valve
- van phân phối
- group distributing board
- bảng phân phối điện
- IDF (intermediatedistributing frame)
- khung phân phối trung gian
- implements distributing ware-house
- kho phân phối dụng cụ
- intermediate distributing frame (IDF)
- khung phân phối trung gian
- main distributing frame
- bảng phân phối chính
- main distributing frame
- khung phân phối chính
- main distributing frame (MDF)
- khung phân phối chính
- MDF (maindistributing frame)
- khung phân phối chính
- refrigerated distributing store
- kho lạnh phân phối
- storey distributing panel
- bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
- water distributing tube (waterdistributor tube)
- ống phân phối nước giảm nhiệt
sự phân phát
sự tán loạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distributing agent
tác nhân phân bố, -
Distributing bar
thanh phân bố, cốt thép phân bố, cốt thép phân bố, -
Distributing bars
cốt thép phân bố, -
Distributing beam
dầm phân bố, -
Distributing board
bảng phân phối, bảng phân phối điện, group distributing board, bảng phân phối điện -
Distributing bucket
thùng phân phối (vữa bê-tông), -
Distributing busbar
thanh cái phân phối, -
Distributing canal
kênh phân phối, kênh phụ, kênh ra, -
Distributing channel
kênh phân phối nước, bộ phân phối, -
Distributing chute
máng phân phối, -
Distributing cock
van phân phối, -
Distributing compartment
gian hàng phân phối, phòng phân phối, -
Distributing conveyer
băng tải phân phối, -
Distributing conveyor
băng tải phân phối, băng chuyền phân phối, -
Distributing disk
đa phân phối, -
Distributing eccentric
bánh lệch tâm phân phối, cam phân phối, bánh lệch tâm phân phối, cam phân phối, -
Distributing edge
cạnh phân phối (van trượt), -
Distributing frame
khung phân phối, tủ phân phối điện, bảng phân phối điện, bộ phân phối, -
Distributing gutter
máng phân phối, -
Distributing line
đường phân phối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.