- Từ điển Anh - Việt
Distribution network
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
mạng phân bố
- Passive Distribution Network (PDN)
- mạng phân bố thụ động
Điện
mạng phân phối (điện)
Kỹ thuật chung
mạng cục bộ
mạng lưới phân phối
- electric distribution network
- mạng lưới phân phối điện
- gas distribution network
- mạng lưới phân phối khí
mạng phân phối
- cable distribution network
- mạng phân phối bằng dây cáp
- local distribution network
- mạng phân phối cục bộ
- power distribution network
- mạng phân phối công suất
- programme distribution network
- mạng phân phối chương trình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distribution number
hệ số phân phối, -
Distribution of assets
phân phối tài sản, -
Distribution of budget
phân phối ngân sách, -
Distribution of debt
sự chia nợ, -
Distribution of demand
sự phân bố nhu cầu, -
Distribution of discharge
sự phân bố lưu lượng, -
Distribution of electrical energy
phân phối điện năng, sự phân bố điện năng, -
Distribution of electrical power
sự phân bổ công suất, -
Distribution of electricity
sự phân phối điện, -
Distribution of fading
sự phân phối fađinh, -
Distribution of flood
sự phân bố lũ, -
Distribution of flow
sự phân bố dòng chảy, -
Distribution of fund
phân phối vốn, -
Distribution of gross profit
phân phối lãi gộp, -
Distribution of income
sự phân phối thu nhập, equitable distribution of income, sự phân phối thu nhập công bằng -
Distribution of labour
sự phân phối sức lao động, -
Distribution of load
phân bố tải trọng, sự phân bố tải trọng, -
Distribution of national income
sự phân phối thu nhập quốc dân, -
Distribution of oil deposits
phân bố dầu mỏ, phân bố tích tụ dầu, -
Distribution of ownership
sự phân phối quyền sở hữu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.