- Từ điển Anh - Việt
Shake
Nghe phát âm/ʃeik/
Thông dụng
Danh từ
Sự rung, sự lắc, sự giũ
Sự run
( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy
(thông tục) lúc, chốc, một thoáng
I'll be there in two shake s
Chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó
Vết nứt (trong thân cây gỗ)
(thông tục) động đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy (như) milk-shake
Động từ .shook; .shaken
Rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ
Rung; (nhạc) ngân
Làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng
(nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển
(thông tục) làm mất bình tĩnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)
Cấu trúc từ
to be no great shakes
- (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm
to give someone (something) the shake
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
to shake down
- rung cây lấy quả
- Trải (rơm, chăn) ra sàn
- Lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống
- Ngồi ấm chỗ
- Ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền
to shake off
- giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ
to shake out
- lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra
to shake up
- lắc để trộn
- Giũ, lắc (gối...) cho gọn lại
- (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động
to shake in one's shoes
- run sợ
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
vết nứt (trong gỗ)
Cơ - Điện tử
Sự lắc, sự rung, (v) lắc,rung, gây chấn động
Ô tô
lắc xe
Giải thích VN: Độ rung của thân xe, ghế ngồi và tay lái khi xe chạy ở tốc độ cao.
Kỹ thuật chung
chuyển động lắc
kẽ nứt
khe hở
khe nứt
dao động
- shake-table test
- bàn thử dao động
lắc
rung
sự lắc
sự rây
sự rung
vết nứt (ở gỗ)
vết nứt (trong gỗ)
vết rạn
Kinh tế
rung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , brandish , bump , chatter , churn , commove , concuss , convulse , discompose , disquiet , disturb , dither , dodder , flap , flicker , flit , flitter , flourish , fluctuate , flutter , jar , jerk , jog , joggle , jolt , jounce , move , oscillate , palpitate , perturb , quail , quake , quaver , rattle , reel , rock , roil , ruffle , set in motion , shimmer , shimmy , shiver , shudder , stagger , stir up , succuss , sway , swing , totter , tremor , twitter , upset , vibrate , waggle , water , wave , whip , wobble , appall , bother , consternate , daunt , dismay , distress , frighten , horrify , impair , intimidate , knock props out , make waves , throw , throw a curve , undermine , unnerve , unsettle , unstring , weaken , worry , jiggle , quiver , tremble , dislocate , displace , shift , clear , disburden , disembarrass , disencumber , release , relieve , shake off , throw off , unburden , elude , evade , slip , distract , flurry , fluster , toss , shock , avoid , drink , free , hustle , jostle , pulsate , remove , startle , stir , trill , waver
phrasal verb
- exact , squeeze , wrench , wrest , wring , comb , forage , ransack , rummage , frisk , inspect , clear , disburden , disembarrass , disencumber , release , relieve , throw off , unburden , elude , evade , slip
noun
- quake , quiver , shiver , shudder , thrill , tic , twitch , earthquake , seism , temblor , tremblor , fidget , jump , tremble
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shake-ont
sự cắt bớt số nhân viên, sự đào thải những người buôn chứng khoán loại nhỏ, việc cải tổ nhân sự, -
Shake-out
/ ´ʃeik¸aut /, như shake-up, Cơ - Điện tử: sự lắc khuôn (để tách vậtđúc), Cơ... -
Shake-out sand
cát làm khuôn đã dùng, -
Shake-out screen
cái sàng rung, -
Shake-proof
(adj) chịu rung, rung [chống rung], Tính từ: chịu rung, -
Shake-proof washer
vòng đệm phòng lỏng, vòngđệm chịu rung, -
Shake-table test
bàn thử dao động, -
Shake-up
/ ´ʃeik¸ʌp /, Danh từ: cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Shake conveyor
băng chuyển rung, băng tải lắc, -
Shake culture
nuôi cấy lắc, -
Shake method
phương pháp rung, -
Shake out
quay ly tâm mẫu dầu (lấy đá vụn ra khỏi bùn khoan), -
Shake table
bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ, -
Shakeculture
nuôi cấy lắc, -
Shakedown
/ ´ʃeik¸daun /, Danh từ: giừơng tạm, sự rung cây lấy quả, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự... -
Shakedown in management staff
sự giảm bớt số nhân viên quản lý, -
Shakedown test
sự thử sơ bộ sau khi lắp ráp (máy), -
Shakeout
việc chấn chỉnh, -
Shakeout in the market
sự lành mạnh hóa thị trường, tổ chức lại thị trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.