- Từ điển Anh - Việt
Dour
Nghe phát âmMục lục |
/´duə/
Thông dụng
Tính từ
( Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ
Khó lay chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bleak , crabbed , dismal , dreary , forbidding , glum , hard , harsh , morose , saturnine , severe , sour , stringent , sulky , sullen , surly , ugly , unfriendly , austere , grim , stark , gloomy , moody , cheerless , inflexible , obstinate , stern , unyielding
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dourine
bệnh hoa liễu của lừa, ngựa, -
Dourly
Phó từ: nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh, -
Douse
/ daus /, Ngoại động từ ( (cũng) .dowse): (hàng hải) hạ (buồm), Đóng (cửa sổ ở thành tàu),... -
Doused
, -
Dousing
, -
Dousol process
quá trình duosol, phương pháp duosol, -
Doutiable value
giá trị tính thuế, -
Dove
/ dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân... -
Dove's foot
Danh từ: (thực vật học) giống phong lữ, -
Dove-colour
/ ´dʌv¸kʌlə /, danh từ, màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu), -
Dove-cot
/ ´dʌv¸kɔt /, danh từ, chuồng chim câu, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện -
Dove-eyed
/ ´dʌv¸aid /, tính từ, có đôi mắt bồ câu, có vẻ ngây thơ hiền dịu, -
Dove-tail tenon
mộng đuôi én, -
Dove-tailing machine
máy đuôi én, -
Dove prism
lăng kính dove, -
Dove tail
mộng đuôi én, -
Dovelet
Danh từ: bồ câu non; bồ câu ra ràng, -
Dovelike
Tính từ: như chim câu, ngây thơ hiền dịu, -
Dover poverty
bột dover, bột ipecathuốc phiện, -
Dovetail
/ ´dʌv¸teil /, Danh từ: (kiến trúc) mộng đuôi én, hình thái từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.