- Từ điển Anh - Việt
Beggarly
Nghe phát âmMục lục |
/´begəli/
Thông dụng
Tính từ
Nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin
- beggarly wages
- đồng lương chết đói
Dốt nát thảm hại (trí óc)
Ti tiện, đê tiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- destitute , poverty-stricken , mean , meager , inadequate , low , abject , broke , down-and-out * , down-and-out , impecunious , impoverished , indigent , necessitous , needy , penniless , penurious , bankrupt , cheap , cheesy , despicable , infamous , paltry , petty , pitiable , poor , sorry , vulgar , wretched
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beggars
, -
Beggars must (should) be no choosers
Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc -
Beggars should be no choosers
Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar -
Beggary
/ ´begəri /, Danh từ: cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin, Từ... -
Begging
, -
Begin
/ bi´gin /, Động từ: bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, Hình thái từ:... -
Begin Chain (BC)
chuỗi bắt đầu, -
Begin a piece of work (to ...)
bắt đầu một công việc, -
Begin bracket
bắt đầu dấu ngoặc, -
Begin chain
bắt đầu chuỗi, -
Begin number
số bắt đầu, -
Beginner
/ bɪˈgɪnər /, Danh từ: người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào... -
Beginner's All-purpose Symbolic Instruction code (BASIC)
mã chỉ dẫn kí hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ basic, -
Beginner's luck
Thành Ngữ: chó ngáp phải ruồi, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì -
Beginning
/ bi´giniη /, Danh từ: phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, Kỹ... -
Beginning-End Tag (DQDB, SMDS) (BETAG)
thẻ từ đầu đến cuối (dqdb, smds), -
Beginning-of-data
đầu dữ liệu, -
Beginning-of-file
đầu tập tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.