- Từ điển Anh - Việt
Vagabond
Mục lục |
/'vægəbɔnd/
Thông dụng
Tính từ
Lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà
- vagabond life
- cuộc sống lang thang
(nghĩa bóng) vẩn vơ
- vagabond thoughts
- ý nghĩ vẩn vơ
Lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi
Danh từ
Kẻ lang thang lêu lổng
(thông tục) tên du đãng/phiêu bạc
Nội động từ
(thông tục) đi lang thang lêu lổng
Hình Thái Từ
- Ved : Vagabonded
- Ving: Vagabonding
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aimless , destitute , down-and-out * , drifting , errant , fancy-free * , fly-by-night * , footloose * , idle , itinerant , itinerate , journeying , mendicant , migratory , moving , nomadic , perambulant , perambulatory , peripatetic , prodigal , rambling , roaming , rootless , roving , sauntering , shifting , shiftless , straggling , stray , strolling , transient , travelling , unsettled , wandering , wayfaring , wayward , vagrant , bohemian , circumforaneous , homeless , landloping , peregrine , picaresque , vagabondish
noun
- explorer , gypsy , haji , pathfinder , pilgrim , pioneer , rambler , rover , tourist , trailblazer , trekker , wanderer , wayfarer , aimless , beggar , bohemian , bum , deadbeat , drifter , drifting , flotsam and jetsam , hobo , itinerant , knave , mendicant , nomad , nomadic , peregrine , peripatetic , rascal , rogue , scamp , stiff , stray , tramp , transient , truant , unpredictable , vagrant , wander , wandering , wayward , worthless
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vagabond current
dòng lạc, -
Vagabondage
/ 'vægəbɔndiʤ /, Danh từ: thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, cuộc... -
Vagabondish
/ 'vægəbəndiʃ /, tính từ, -
Vagabondism
/ 'vægəbəndizm /, danh từ, thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, -
Vagabondize
/ 'vægəbɔndaiz /, nội động từ, lang thang lêu lổng, -
Vagabondry
/ 'vægəbɔndri /, -
Vagal
/ 'vægəl /, Tính từ: mê tẩu, thần kinh mê tẩu, -
Vagal accessory nerve
cành trong củadây thần kinh phụ, -
Vagal accessorynerve
cành trong của dây thần kinh phụ, -
Vagal eminence
tam giác phế vị, cánh xám, -
Vagal triangle
tam giác kinh phế vị, -
Vagaleminence
tam giác phế vị, cánh xám, -
Vagarious
/ və'geəriəs /, tính từ, Đỏng đảnh, bất thường, hay thay đổi (tính khí...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang -
Vagarious international market
thị trường quốc tế biến ảo khó lường, -
Vagary
/ 'veigəri /, Danh từ: thói đỏng đảnh, tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng;... -
Vagi
/ 'vægi /, Danh từ: số nhiều của vagus, -
Vagin-
(vagino-) prefix. chỉ âm đạo, -
Vagina
/ və´dʒainə /, Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae: bướm, bím, bao, vỏ bọc, (giải phẫu) âm đạo,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.