Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dragon

Nghe phát âm

Mục lục

/´drægən/

Thông dụng

Danh từ

Con rồng
con kỳ đà
người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái
(kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn
Thằn lằn bay
Bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragoon)
(thiên văn học) chòm sao Thiên long
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo
the old Dragon
quỷ Xa tăng
Heart Dragon
Trái tim rồng
King Dragon
long vương

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rồng (con)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basilisk , hydra , monster , tarragon , wyvern

Xem thêm các từ khác

  • Dragon's blood

    Danh từ: nhựa màu quả rồng,
  • Dragon's teeth

    Danh từ: (quân sự) chông chống tăng,
  • Dragon's tooth

    mố giảm sức, mố hắt nước, răng tiêu năng, trụ hãm,
  • Dragon-fly

    / ´drægən¸flai /, danh từ, (động vật học) con chuồn chuồn, con chuồn chuồn,
  • Dragon-tree

    / ´drægən¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa),
  • Dragon beam

    gối dầm,
  • Dragon beam (dragon piece)

    dầm (gỗ) cong,
  • Dragon markets

    các thị trường con rồng (của các nước con rồng châu Á), các thị trường rỗng,
  • Dragon tie

    dầm nối cong, thanh giằng ở nóc,
  • Dragon worm

    giun rồng,
  • Dragonet

    / ´drægənet /, Danh từ: (động vật) cá đàn lia,
  • Dragonfish

    Danh từ: cá miệng rộng,
  • Dragonfly

    Danh từ: con chuồn chuồn,
  • Dragonish

    Tính từ: giống như rồng,
  • Dragonnade

    / ¸drægə´neid /, Danh từ: ( số nhiều) sự khủng bố những người theo thanh giáo (dưới thời...
  • Dragonworm

    giun rồng,
  • Dragoon

    / drə´gu:n /, Danh từ: (quân sự) trọng kỵ binh- lực lượng chiến đấu dưới đất nhưng di chuyển...
  • Drags

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top