- Từ điển Anh - Việt
Dripping
Nghe phát âmMục lục |
/´dripiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt
Mỡ thịt quay
( số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt
Tính từ
Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
Ướt sũng, ướt đẫm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhỏ giọt
sự nhỏ giọt
tháo nước
Kinh tế
sự chảy nhỏ giọt
- centrifuge dripping
- sự chảy nhỏ giọt khi ly tâm
- frozen-cook dripping
- sự chảy nhỏ giọt khi tan giá
- thaw dripping
- sự chảy nhỏ giọt khi tan giá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dripping-pan
/ ´dripiη¸pæn /, danh từ, xoong hứng mỡ thịt quay, -
Dripping-tube
/ ´dripiη¸tju:b /, danh từ, Ống nhỏ giọt, -
Dripping cooling plant
sự làm nguội bằng tưới, -
Dripping eaves
gờ chảy nhỏ giọt, máng nhỏ giọt, -
Dripping moisture
hơi ẩm nhỏ giọt, -
Dripping tube
ống nhỏ giọt, -
Dripstone
Danh từ: (kiến trúc) mái hắt, đầu giọt chảy, -
Drivability
khả năng lái, -
Drivable
có thể chạy, -
Drivage
Địa chất: sự đào lò (nằm ngang hoặc dốc thoải), -
Drivage method
Địa chất: phương pháp đò lò bằng, -
Drive
/ draiv /, Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà... -
Drive-down
truyền động giảm tốc, -
Drive-in
/ ´draiv´in /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu... -
Drive-in bank
ngân hàng trong khoang lái, -
Drive-type oil cup
vịt (tra) dầu, -
Drive-up
sự tăng tốc, sự tăng tốc, -
Drive-up store
cửa hàng trong khoang lái, -
Drive/fly by the seat of one's pants
Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu... -
Drive (Floppy) disk
lái đĩa (mềm),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.