- Từ điển Anh - Việt
Dry spot
Hóa học & vật liệu
điểm khô
Giải thích EN: 1. an open area on laminated plastic where the surface film is incomplete.an open area on laminated plastic where the surface film is incomplete.2. a portion of laminated glass in which there is no bonding of the plastic interlayer and surrounding glass layers.a portion of laminated glass in which there is no bonding of the plastic interlayer and surrounding glass layers.Giải thích VN: 1. Một vùng mở trên tấm nhựa nơi mà bề mặt của màng chưa hoàn thiện./// 2. Một phần của tấm thủy tinh trên đó không có phần dán của nhựa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dry spray
sự phun bụi khô, -
Dry sprinkler
thiết bị phun khô, -
Dry sprinkler (dry-pipe sprinkler)
thiết bị phun khô, -
Dry stage
thời kỳ khô hạn, -
Dry steam
hơi (nước) khô, hơi khô, hơi khô, -
Dry stone
đá khô, -
Dry stone wall
tường đá xây khan, -
Dry stowing
Địa chất: sự chèn lấp lò bằng phương pháp khô, -
Dry strength
độ bền khô, tính bền khi háo nước, -
Dry sugar-cured bacon
thịt lợn muối đường xông khói, -
Dry sump
hốc giếng khô, -
Dry sump lubrication
sự vô mỡ cat-te khô, -
Dry surface coil
dàn lạnh khô, giàn lạnh khô, -
Dry synovitis
viêm màng hoạt dịch khô, -
Dry test
thử nghiệm khô, -
Dry test meter
đồng hồ đo khí khô, -
Dry to handle
làm khô thủ công, -
Dry to recoat
làm khô bằng sơn lại, -
Dry to sand
làm khô bằng (thổi) cát, -
Dry tons
tôn lạnh khô, tấn lạnh khô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.