- Từ điển Anh - Việt
Dynamic programming
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
quy hoạch động
- theory of dynamic programming
- lý thuyết quy hoạch động
sự lập trình động
Giải thích EN: An operations research technique involving multistage decision-making.Giải thích VN: Một kỹ thuật nghiên cứu hoạt động liên quan đến sự ra quyết định theo nhiều bước.
Kinh tế
phương pháp quy hoạch động
quy hoạch động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dynamic psychology
tâm lý học động lực, -
Dynamic random-access memory DRAM
ram động, -
Dynamic range
dải động, spurious-free dynamic range (sfdr), dải động không bị làm giả -
Dynamic reaction
phản ứng động lực, -
Dynamic refraction
khúc xạ động lực, -
Dynamic region area
miền động, vùng động, -
Dynamic regions
các vùng động lực, -
Dynamic regulation
bộ diều chỉnh động, -
Dynamic relocation
tái định vị động, chuyển vị động, -
Dynamic resistance
sức bền động lực, điện trở động, -
Dynamic resource allocation
cấp phát tài nguyên động, dynamic (resource) allocation, cấp phát (tài nguyên) động -
Dynamic response
đường đặc trưng động lực học, -
Dynamic response analysis
phân tích đáp ứng động, -
Dynamic rigidity
độ cứng động lực, -
Dynamic route
định tuyến động, -
Dynamic routing
định tuyến động, sự định tuyến động, đường truyền động, -
Dynamic scheduling
lên trương trình hành động, -
Dynamic seal
đệm di động, -
Dynamic segmentation
phân đoạn động, phân đoạn động, -
Dynamic sensitivity
độ nhạy trong phát hiện lỗ rò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.