- Từ điển Anh - Việt
Multistage
Nghe phát âmMục lục |
/´mʌlti¸steidʒ/
Xây dựng
nhiều nấc
Kỹ thuật chung
đa công đoạn
Giải thích EN: Having a series or sequences of stages.Giải thích VN: Có một loạt các công đoạn.
nhiều bậc
- multistage bin
- bunke nhiều bậc
nhiều bước
nhiều cấp
- multistage absorption refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multistage absorption refrigerating system
- hệ lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multistage absorption refrigerating system
- hệ thống lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multistage air compressor
- máy nén khí nhiều cấp
- multistage centrifugal compressor
- máy nén li tâm nhiều cấp
- multistage centrifugal compressor
- máy nén ly tâm nhiều cấp
- multistage compression
- sự nén nhiều cấp
- multistage compression refrigerating machine
- máy lạnh nén hơi nhiều cấp
- multistage compressor
- máy nén nhiều cấp
- multistage compressor unit
- tổ máy nén nhiều cấp
- multistage cooling system
- hệ (thống) làm lạnh nhiều cấp
- multistage evaporation
- bay hơi nhiều cấp
- multistage evaporation
- sự bay hơi nhiều cấp
- multistage expansion
- giãn nở nhiều cấp
- multistage expansion
- sự giãn nở nhiều cấp
- multistage expansion turbine
- sự tiết lưu nhiều cấp
- multistage expansion turbine
- tiết lưu nhiều cấp
- multistage expansion turbine
- tuabin giãn nở nhiều cấp
- multistage expansion turbine
- turbin dãn nở nhiều cấp
- multistage pressing
- sự nén nhiều cấp
- multistage pump
- máy bơm nhiều cấp
- multistage refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nhiều cấp
- multistage refrigerating system
- hệ thống lạnh nhiều cấp
- multistage throttling
- sự tiết lưu nhiều cấp
- multistage throttling
- tiết lưu nhiều cấp
- single & multistage radial centrifugal compressor
- máy nén khí li tâm 1 cấp hay nhiều cấp
nhiều giai đoạn
- Multistage Interconnection Networks (MIN)
- các mạng liên kết nhiều giai đoạn
nhiều pha
nhiều tầng
Cơ - Điện tử
(adj) nhiều bậc, nhiều giai đoạn, nhiều tầng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multistage Interconnection Network (MIN)
mạng liên kết đa đường truyền, -
Multistage Interconnection Networks (MIN)
các mạng liên kết nhiều giai đoạn, -
Multistage Remote Sensing
cảm nhận từ xa đa giai đoạn, chiến lược khắc họa cảnh quan bao gồm việc thu thập và phân tích thông tin theo mức thang... -
Multistage absorption refrigerating machine
máy lạnh hấp thụ nhiều cấp, -
Multistage absorption refrigerating system
hệ lạnh hấp thụ nhiều cấp, hệ thống lạnh hấp thụ nhiều cấp, -
Multistage action turbine
tua-bin xung lực nhiều tầng, -
Multistage air compressor
máy nén khí nhiều cấp, -
Multistage amplifier
bộ khuếch đại nhiều tầng, -
Multistage bin
bunke nhiều bậc, -
Multistage centrifugal compressor
máy nén li tâm nhiều cấp, máy nén ly tâm nhiều cấp, -
Multistage circuit
mạch nhiều tầng, -
Multistage compression
sự nén nhiều cấp, -
Multistage compression refrigerating machine
máy lạnh nén hơi nhiều cấp, -
Multistage compressor
máy nén nhiều cấp, máy nén nhiều tầng, multistage compressor unit, tổ máy nén nhiều cấp -
Multistage compressor unit
tổ máy nén nhiều cấp, -
Multistage cooling system
hệ (thống) làm lạnh nhiều cấp, -
Multistage crushing
nghiền nhiều cấp, -
Multistage die
khuôn nhiều tầng, -
Multistage drier
thiệt bị sấy nhiều tầng, -
Multistage evaporation
bay hơi nhiều cấp, sự bay hơi nhiều cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.