- Từ điển Anh - Việt
Dynamic
Nghe phát âmMục lục |
/daɪˈnæmɪk/
Thông dụng
Tính từ ( (cũng) .dynamical)
(thuộc) động lực
(thuộc) động lực học
Năng động, năng nổ, sôi nổi
(y học) (thuộc) chức năng
Danh từ
Động lực
Chuyên ngành
Xây dựng
động lực, động lực học
Cơ - Điện tử
(adj) thuộc động lực
Kỹ thuật chung
động
- DAT (DynamicAddress Translation)
- dịch địa chỉ động
- DAT (dynamicaddress translation)
- sự dịch địa chỉ động
- DDE (dynamicdata exchange
- sự trao đổi dữ liệu động
- DDR (dynamicdevice reconfiguration)
- sự cấu hình thiết bị động
- DDR (DynamicDevice Reconfiguration)
- tái cấu hình thiết bị động
- DE(dynamicenvironment)
- môi trường động
- DHCP (DynamicHost Configuration Protocol)
- giao thức cấu hình chủ động
- DLL (DynamicLink Library)
- thư viện liên kết động (DLL)
- DLL dynamic Link Library
- thư viện liên kết động
- DNC (dynamicnetwork collection)
- tập hợp mạng động
- DR (dynamicreconfiguration)
- sự tái cấu hình động
- DRAM (dynamicrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
- DRAM (dynamicrandom-access memory)
- RAM động
- DRDS(dynamicreconfiguration data set)
- tập dữ liệu tái cấu hình động
- DSR (dynamicservice register)
- thanh ghi dịch vụ động
- DSS (dynamicsupport system)
- hệ thống hỗ trợ động
- DYLAN (dynamiclanguage)
- ngôn ngữ động
- dynamic (al) error
- lỗi động
- dynamic (al) load
- tải trọng động
- dynamic (al) programming
- quy hoạch động
- dynamic (al) system
- hệ động lực
- dynamic (resource) allocation
- cấp phát (tài nguyên) động
- dynamic (scale) model
- mô hình tỷ lệ động
- dynamic access
- sự truy cập động
- dynamic access
- truy cập động
- dynamic access
- truy nhập động
- dynamic accounting facility
- công cụ tính toán động
- dynamic accounting facility
- phương tiện kiểm động
- dynamic accuracy
- độ chính xác động học
- Dynamic Address Translation (DAT)
- dịch địa chỉ động
- dynamic address translator (DAT)
- bộ dịch địa chỉ động
- dynamic algorithm
- thuật toán động
- dynamic allocation
- phân bố động
- dynamic allocation
- sự cấp phát động
- dynamic allocation
- sự phân bố động
- dynamic allocation
- sự phân phối động
- dynamic analysis
- phân tích động
- dynamic analysis
- phân tích động học
- dynamic analysis
- sự phân tích động
- dynamic aorta
- cường động mạch chủ
- dynamic architecture
- kiến trúc động
- dynamic area
- miền động
- dynamic area
- vùng động
- dynamic array
- mảng động
- dynamic axis of river
- trục động lực của sông
- dynamic balance
- cận động lực
- dynamic balancing
- cân bằng động
- dynamic balancing
- sự cân bằng động
- dynamic balancing machine
- máy cân bằng động
- dynamic bandwidth allocation
- định vị giải thông động
- dynamic bead
- tải trọng động
- dynamic bias
- điều chỉnh động
- dynamic bias
- sự điều chỉnh động
- dynamic binding
- sự liên kết động
- dynamic block header
- đầu khối động
- dynamic block header
- tiêu đề khối động
- dynamic brake
- hãm động lực
- dynamic brake interlock
- liên khóa hãm động lực
- dynamic braking
- hãm động
- dynamic braking
- sự hãm động
- dynamic buckling
- sự vênh động lực
- dynamic buffer
- bộ đệm động
- dynamic buffering
- bộ đệm động
- dynamic buffering
- sự đệm động
- dynamic capacitance
- điện dung động
- Dynamic Capacity Allocation (DCA)
- phân phối dung lượng động
- Dynamic Channel Assignment (DCA)
- gán kênh động
- Dynamic Channel Selection (DCS)
- chọn kênh động
- dynamic characteristic
- đặc tả động
- dynamic characteristic
- đặc tính động
- dynamic characteristic
- đặc trưng động
- dynamic characteristic
- đặc tuyến động
- dynamic characteristics
- đặc tuyến động
- dynamic check
- kiểm tra động
- dynamic check
- sự kiểm tra động
- dynamic circuit
- mạch động
- dynamic coefficient
- hệ số động học
- dynamic coefficient
- hệ số động lực
- dynamic compression
- sự ép động học
- dynamic condenser electrometer
- tĩnh điện kế tụ động
- dynamic conformance
- thích nghi động
- dynamic connection
- kết nối động
- dynamic connection
- sự kết nối động
- dynamic connectivity
- tính kết nối động
- dynamic constant
- hằng số động lực
- dynamic control
- kiểm soát động
- dynamic control function
- chức năng điều khiển động
- dynamic convergence
- hội tụ động
- dynamic convergence
- sự hội tụ động
- dynamic correction
- điều chỉnh động
- dynamic data exchange (DDE)
- sự trao đổi dữ liệu động
- Dynamic Data Exchange (MSWindows) (DDE)
- Trao đổi dữ liệu động (MS Windows)
- Dynamic Data Formatting [IBM] (DDF)
- định dạng dữ liệu động [IBM]
- dynamic data set definition
- định nghĩa tập dữ liệu động
- dynamic data structure
- cấu trúc dữ liệu động
- Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
- công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động
- dynamic debugging routine
- thủ tục gỡ rối động
- dynamic deflection
- độ võng động
- dynamic dehumidifier
- máy hút ẩm động
- Dynamic Digital Sound (DDS)
- âm thanh số động
- dynamic dispatching
- sự điều phối động
- dynamic dispatching
- truyền thông động
- dynamic display image
- hình ảnh hiển thị động
- dynamic distortion
- độ méo động
- dynamic distortion
- sự biến dạng động
- dynamic distortion
- sự méo động
- Dynamic Domain Naming System (DDNS)
- hệ thống đặt tên miền năng động
- dynamic dump
- kết xuất động
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- dynamic effect
- hiệu ứng động
- dynamic electricity
- điện động lực
- dynamic electricity
- động điện
- dynamic energy
- năng lượng động
- dynamic environment (DE)
- môi trường động
- dynamic equation
- phương trình động lực
- dynamic equilibrium
- cân bằng động
- dynamic equilibrium
- sự cân bằng động
- dynamic error
- độ sai động
- dynamic error
- lỗi động
- dynamic execution
- sự thi hành động
- dynamic factor
- hệ số động
- dynamic factor
- hệ số động lực
- dynamic flip-flop
- mạch lật động
- dynamic focusing
- điều tiêu động
- dynamic focusing
- tụ tiêu động
- dynamic force
- lực động
- dynamic friction
- ma sát động lực
- dynamic geology
- địa chất động lực
- dynamic geology
- động lực học
- Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
- giao thức cấu hình máy chủ năng động
- Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
- giao thức điều khiển máy chủ năng động
- Dynamic HTML (DHTML)
- HTLM động
- dynamic ignition timing
- phương pháp cân lửa động
- dynamic image
- ảnh động
- Dynamic Impedance Stabilization (DIS)
- ổn định trở kháng động
- dynamic Jahn-Teller effect
- hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
- dynamic language (DYLAN)
- ngôn ngữ động
- dynamic limit
- giới hạn (chảy) động
- Dynamic Linear Models (DLM)
- các mô hình tuyến tính động
- dynamic link
- liên kết động
- dynamic link library
- thư viện buộc năng động
- dynamic link library
- thư viện liên kết động
- dynamic link Library (DLL)
- thư viện liên kết động
- dynamic link module
- môđun liên kết động
- dynamic linking
- sự liên kết động
- dynamic load
- nạp động
- dynamic load
- tải động
- dynamic load
- tải trọng động
- dynamic load
- tải trọng động lực
- Dynamic Load Control (DLC)
- điều khiển tải động
- Dynamic Load Simulator (DLS)
- bộ mô phỏng tải động
- dynamic load test
- thử tải động
- dynamic load test (ofpile)
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic load test of pile
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic loader
- bộ nạp động
- dynamic loading
- sự đặt tải động
- dynamic loading
- sự nạp động
- dynamic loading
- sự tải động
- dynamic loudspeaker
- loa điện động
- dynamic mechanical analysis
- phân tích cơ động lực
- dynamic memory
- bộ nhớ động
- dynamic memory
- trí nhớ năng động
- dynamic memory relocation
- chuyển vị bộ nhớ động
- dynamic metamorphic rock
- đá biến chất động lục
- dynamic method
- phương pháp động lục
- dynamic microphone
- micrô điện động
- dynamic model
- mẫu vật động lực học
- dynamic models (DYNAMO)
- mô hình động
- dynamic modulation
- sự điều chế động
- Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
- kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
- dynamic modulus of elasticity
- môdun đàn hồi động
- dynamic multiplexing
- sự dồn động
- Dynamic Multipoint Bridging (DMB)
- bắc cầu đa điểm động
- dynamic naming system
- hệ đặt tên động
- dynamic network collection
- sự tập hợp mạng động
- dynamic noise
- tiếng ồn năng động
- Dynamic Noise Suppression (DNS)
- triệt tạp âm động
- dynamic object
- đối tượng động
- Dynamic Overload Control (DOC)
- khống chế quá tải động
- dynamic parameter
- thông số động
- dynamic parameter
- thông số động lực
- Dynamic Path Selection (DPS)
- chọn đường truyền động
- dynamic plate resistance
- điện trở động anôt
- dynamic pressure
- áp lực động
- dynamic pressure
- áp lực động lực
- dynamic pressure
- áp suất động
- dynamic print management
- quản lý in động
- dynamic print management
- sự quản lý in động
- dynamic priority
- sự ưu tiên động
- dynamic priority
- ưu tiên động
- dynamic programming
- quy hoạch động
- dynamic programming
- sự lập trình động
- dynamic RAM
- RAM động
- Dynamic Random Access Memory (DRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
- dynamic random-access memory DRAM]
- ram động
- dynamic range
- dải động
- Dynamic Rate Adaptation (DRA)
- thích ứng tốc độ động
- dynamic reaction
- phản ứng động lực
- Dynamic Reconfiguration Data Set (DRDS)
- tập dữ liệu tái cấu hình động
- dynamic region area
- miền động
- dynamic region area
- vùng động
- dynamic regulation
- bộ diều chỉnh động
- dynamic relocation
- chuyển vị động
- dynamic relocation
- tái định vị động
- dynamic resistance
- điện trở động
- dynamic resistance
- sức bền động lực
- dynamic resource allocation
- cấp phát tài nguyên động
- dynamic response analysis
- phân tích đáp ứng động
- dynamic rigidity
- độ cứng động lực
- dynamic route
- định tuyến động
- dynamic routing
- định tuyến động
- dynamic routing
- đường truyền động
- dynamic routing
- sự định tuyến động
- dynamic scheduling
- lên trương trình hành động
- dynamic seal
- đệm di động
- dynamic segmentation
- phân đoạn động
- dynamic series
- chuỗi động lực
- dynamic service register (DSR)
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic shift register
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic similarity
- tương tự động lực
- dynamic simulation
- mô phỏng động
- Dynamic Simulation Language (DSL)
- ngôn ngữ mô phỏng động
- dynamic speaker
- loa động lực
- dynamic stiffness
- độ cứng động lực
- dynamic stop
- điểm dừng động
- dynamic stop
- dừng động
- dynamic stop
- sự ngắt động
- dynamic storage
- bộ lưu trữ động
- dynamic storage
- bộ nhớ động
- dynamic storage
- kho năng động
- dynamic storage
- sự lưu trữ động
- dynamic storage allocation (DYSTAL)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- Dynamic Storage Area (DSA)
- vùng nhớ động
- dynamic strength
- độ bền động
- dynamic stress
- ứng suất động
- dynamic subroutine
- thủ tục con động
- dynamic suction head
- cột nước hút động lực
- Dynamic Support System (DSL)
- hệ ủng hộ năng động
- dynamic support system (DSS)
- hệ thống hỗ trợ động
- Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
- phương thức chuyển tải đồng bộ động
- dynamic test
- sự kiểm tra động
- dynamic test
- sự thử động
- dynamic test
- sự thử động lực
- dynamic test
- thí nghiệm động lực
- dynamic test
- thử động lực
- dynamic test
- thử nghiệm động học
- dynamic test
- trắc nghiệm động lực
- dynamic test chamber
- buồng thử nghiệm tải động
- dynamic testing technology
- thử động móng cọc
- dynamic threshold alteration
- sự thay đổi ngưỡng động
- dynamic threshold query
- câu hỏi ngưỡng động
- dynamic threshold query
- sự hỏi tin ngưỡng động
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- dynamic tool display
- hiển thị công cụ động
- dynamic variable
- biến số động
- dynamic viscosity
- độ nhớt động
- dynamic viscosity
- độ nhớt động lực
- dynamic water force
- áp lực nước động
- DYNAMO (dynamicmodels)
- mô hình động
- DYSTAL (dynamicstorage allocation)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
- effective dynamic range
- dải năng động hữu hiệu
- elastic dynamic responses
- ứng xử động học đàn hồi
- enhanced dynamic random access memory (EDRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
- Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM)
- Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng
- factor of dynamic response
- hệ số đáp ứng động lực
- gas dynamic laser
- laze năng động khí
- gas-dynamic laser
- laze khí động
- horizontal dynamic convergence
- hội tụ động ngang
- load dynamic
- tải trọng động học
- magneto hydro dynamic (MHD)
- từ thủy động
- magneto hydro dynamic generator
- máy phát từ thủy động
- magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
- máy phát từ thủy động (plasma)
- magneto-hydro-dynamic power plant
- nhà máy điện từ thủy động
- Mathematical Dynamic Modeling (MADYMO)
- mô hình hóa tóan động học
- method of dynamic logging
- phương pháp thăm dò động lực
- Network Dynamic Data Exchange (usuallyas NetDDE) (NETDDE)
- Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là NetDDE)
- non-pageable dynamic area
- vùng động không thể phân trang
- pageable dynamic area
- vùng động phân trang được
- permanent dynamic memory
- bộ nhớ động vĩnh viễn
- protected dynamic storage
- bộ nhớ động có bảo vệ
- regulation of dynamic range
- sự điều chỉnh tầm mức động học
- set of dynamic states
- tập hợp các trạng thái năng động
- Spurious-free dynamic range (SFDR)
- dải động không bị làm giả
- theory of dynamic programming
- lý thuyết qui hoạch động
- theory of dynamic programming
- lý thuyết quy hoạch động
- thermo-dynamic (al)
- nhiệt động lực
- tidal dynamic
- động lực triều
- Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
- Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
động lực
- dynamic (al) system
- hệ động lực
- dynamic axis of river
- trục động lực của sông
- dynamic balance
- cận động lực
- dynamic brake
- hãm động lực
- dynamic brake interlock
- liên khóa hãm động lực
- dynamic buckling
- sự vênh động lực
- dynamic coefficient
- hệ số động lực
- dynamic constant
- hằng số động lực
- dynamic electricity
- điện động lực
- dynamic equation
- phương trình động lực
- dynamic factor
- hệ số động lực
- dynamic friction
- ma sát động lực
- dynamic geology
- địa chất động lực
- dynamic geology
- động lực học
- dynamic Jahn-Teller effect
- hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
- dynamic load
- tải trọng động lực
- dynamic mechanical analysis
- phân tích cơ động lực
- dynamic metamorphic rock
- đá biến chất động lục
- dynamic method
- phương pháp động lục
- dynamic model
- mẫu vật động lực học
- dynamic parameter
- thông số động lực
- dynamic pressure
- áp lực động lực
- dynamic reaction
- phản ứng động lực
- dynamic resistance
- sức bền động lực
- dynamic rigidity
- độ cứng động lực
- dynamic series
- chuỗi động lực
- dynamic similarity
- tương tự động lực
- dynamic speaker
- loa động lực
- dynamic stiffness
- độ cứng động lực
- dynamic suction head
- cột nước hút động lực
- dynamic test
- sự thử động lực
- dynamic test
- thí nghiệm động lực
- dynamic test
- thử động lực
- dynamic test
- trắc nghiệm động lực
- dynamic viscosity
- độ nhớt động lực
- factor of dynamic response
- hệ số đáp ứng động lực
- method of dynamic logging
- phương pháp thăm dò động lực
- thermo-dynamic (al)
- nhiệt động lực
- tidal dynamic
- động lực triều
động lực học
- dynamic model
- mẫu vật động lực học
Địa chất
(thuộc) động lực học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- activating , aggressive , changing , charismatic , coming on strong , compelling , driving , effective , electric , energetic , energizing , enterprising , forceful , forcible , go-ahead * , go-getter , go-getting , highpowered , hyped-up , influential , intense , lively , lusty , magnetic , peppy * , play for keeps , play hard ball , potent , powerful , productive , progressive , red-blooded * , strenuous , vehement , vigorous , vitalizing , zippy * , active , brisk , dynamical , kinetic , sprightly , hard-hitting , strong , peppy , spry , zippy , efficient , high-powered , live , virile , vital
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dynamic(al)
Toán & tin: (thuộc) động lực, -
Dynamic (al) error
lỗi động, -
Dynamic (al) load
tải trọng động, -
Dynamic (al) programming
quy hoạch động, -
Dynamic (al) system
hệ động lực, -
Dynamic (an)
động, -
Dynamic (resource) allocation
cấp phát (tài nguyên) động, -
Dynamic (scale) model
mô hình tỷ lệ động, -
Dynamic Address Translation (DAT)
dịch địa chỉ động, -
Dynamic Capacity Allocation (DCA)
phân phối dung lượng động, -
Dynamic Channel Assignment (DCA)
gán kênh động, -
Dynamic Channel Selection (DCS)
chọn kênh động, -
Dynamic Data Exchange (MS Windows) (DDE)
trao đổi dữ liệu động (ms windows), -
Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động, -
Dynamic Digital Sound (DDS)
âm thanh số động, -
Dynamic Domain Naming System (DDNS)
hệ thống đặt tên miền năng động, -
Dynamic HTML (DHTML)
htlm động, -
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
giao thức cấu hình máy chủ năng động, -
Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
giao thức điều khiển máy chủ năng động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.