- Từ điển Anh - Việt
Dynamical
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(như) dynamic
(triết học) (thuộc) thuyết động học
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
động lực
- dynamical equation
- phương trình động lực
- dynamical equilibrium
- cân bằng động lực
- dynamical pressure
- áp lực động lực
- dynamical viscosity
- độ nhớt động (lực)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , brisk , dynamic , forceful , kinetic , lively , sprightly , strenuous , vigorous , effective , forcible , hard-hitting , powerful , strong , driving , energetic , enterprising , peppy , spry , zippy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dynamical analysis
phân tích động lực học, -
Dynamical electricity
điện động, động điện, -
Dynamical equation
phương trình động lực, -
Dynamical equilibrium
cân bằng động lực, -
Dynamical error
sai số động, sai sốđộng, -
Dynamical instability
tính không ổn định động học, -
Dynamical memory
bộ nhớ động, -
Dynamical pressure
áp lực động lực, -
Dynamical programming
quy hoạch động, -
Dynamical stability
sự ổn định động, -
Dynamical synthesis
tổng hợp động lực học, -
Dynamical viscosity
độ nhớt động (lực), -
Dynamically
Phó từ: năng nổ, sôi nổi, retired colonels participate dynamically in local social activities, các vị đại... -
Dynamically Assigned Station (DAS)
trạm gán động, -
Dynamically Redefinable Character Set (DRCS)
bộ ký tự có thể xác định lại một cách động, -
Dynamically balanced
được cân bằng động, -
Dynamically stable
ổn định động lực, -
Dynamicequilibrium
cân bằng lực, -
Dynamics
/ dai´næmiks /, Danh từ: Động lực học, cường độ (âm nhạc), Toán &... -
Dynamics of loose medium
động lực môi trường rời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.