- Từ điển Anh - Việt
Echelon
Nghe phát âm/'eʃəlɔn/
Thông dụng
Danh từ
Sự dàn quân theo hình bậc thang
Chức vụ hành chính
Ngoại động từ
Dàn quân theo hình bậc thang
(xe đạp) Khi gặp gió thối ngang thì peloton thường chạy theo đội hình xéo, người đằng sau chạy bên phải hay bên trái và phía sau người đằng trước. Nếu chạy bên phải thì gọi là echelon phải, nếu chạy bên trái thì gọi là echelon trái. Nếu gió thổi ngang bên phải thì dùng echelon trái, và ngược lại.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bậc
tầng
toán tin
bậc thang (ma trận)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- degree , file , grade , line , office , place , position , queue , rank , row , string , tier , class , formation , hierarchy , level
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Echelon fault
phay bậc thang, phay thuận bậc thang, -
Echelon folding
uốn nếp bậc thang, sự nếp uốn bậc thang, -
Echelon grating
cách tử bậc (cao), -
Echelon lens
thấu kính bậc, -
Echelon prism
lăng kính bậc, -
Echeosis
bệnh thần kinh do tiếng ồn, -
Echidna
/ e'kidnə /, Danh từ: (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt), -
Echini
/ e'kaini /, -
Echinocactus
/ e'kainou'kæktəs /, Danh từ: (thực vật) cây xương rồng, -
Echinocarp
/ e'kainou'kɑ:p /, Danh từ: (thực vật) quả có gai, -
Echinochrome
/ e'kainou'kroum /, Danh từ: sắc tố hô hấp đỏ, echinocrom, sắc tố hô hấp đỏ, -
Echinococciasis
bệnh nhiễm ký sinh trùng echinococcus, -
Echinococcosis
sán echinococciasis, -
Echinococcotomy
thủ thuật cắt bỏ nang sán echinococcus, -
Echinococcus
echinococcus (một loại sán dây), -
Echinococcus cyst
u nang bào sán, -
Echinoderm
/ e'kainou'dəm /, Danh từ: (động vật học) động vật da gai, -
Echinodermal
/ e'kainou'dəml /, -
Echinodermatous
/ e'kainou'dəmeitəs /, -
Echinoid
/ e'kai.nou.id /, Tính từ: giống nhím biển, Danh từ: (động vật) động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.