- Từ điển Anh - Việt
Class
Nghe phát âmMục lục |
/klɑ:s/
Thông dụng
Danh từ
Giai cấp
Hạng, loại
(sinh vật học) lớp
Lớp học
Giờ học, buổi học
(quân sự) khoá huấn luyện lính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
Tính ưu tú, tính tuyệt vời
Sự thanh nhã, sự thanh cao
Phong cách (sang trọng, đáng quý)
Cấu trúc từ
class prize
- phần thưởng hạng ưu
in a class by itself
- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
it is no class
- (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
to take a class
- giành được vinh dự
Toán & tin
lớp
- class of a congruence
- lớp của một đoàn
- class of conjugate elements
- lớp các phần tử liên hợp
- class of a nilpotent group
- lớp của một nhóm luỹ linh
- additive classs
- lớp divizơ
- canonical class
- lớp chính tắc
- complete class
- (thống kê ) lớp đầy đủ
- conjugate classs
- (đại số ) các lớp liên hợp
- density class
- lớp mật độ, lớp trù mật
- differential class
- lớp vi phân
- divior class
- lớp các số chia lớp divizơ
- empty class
- lớp trống
- equivalence classs
- các lớp tương đương
- hereditary class
- lớp di truyền
- homology class
- lớp đồng đều
- lower class
- lớp dưới
- negaitive sense class
- lớp có hướng tâm
- non-null class
- lớp khác không
- null class
- lớp không
- selected class
- lớp truyền, lớp chọn lọc
- split class
- (đại số ) lớp tách
- unit class
- lớp đơn vị
- void class
- lớp trống
Kỹ thuật chung
loại
- B-class insulation
- cách điện loại B
- class (ofloading)
- loại tải trọng
- class A, B and C operation
- chế độ làm việc loại A
- class B auxiliary power
- công suất bổ sung loại B
- class B auxiliary power
- công suất phụ trợ loại B
- class C auxiliary power
- công suất bổ sung loại C
- class C auxiliary power
- công suất phụ trợ loại C
- class D auxiliary power
- công suất bổ sung loại D
- class D auxiliary power
- công suất phụ trợ loại D
- class of line
- loại đường dây
- class of output
- loại ra
- class of service
- loại dịch vụ
- class of service
- loại hộ thuê bao
- design class of road
- loại thiết kế của đường
- error class
- loại lỗi
- first class module
- môđun loại một
- H-class insulation
- cách điện loại H
- insulation class
- loại cách điện
- subscriber class of service
- loại hộ thuê bao
loại hạng
lớp
lớp, nhóm
hạng
- CBQ (class-based queue)
- hàng đợi theo lớp
- class AB amplifier
- bộ khuếch đại hạng AB
- class AB mode
- chế độ hạng AB
- class of contribution
- hạng đóng góp
- class of emission
- hạng phát thanh
- class of post adjustment
- hạng điều chỉnh máy
- class-based queue (CBQ)
- hàng đợi theo lớp
- Client Access to Systems and Services (CLASS)
- truy cập khách hàng tới hệ thống và các dich vụ
- Custom Local Area Signalling Services (CLASS)
- các dịch vụ thông báo các khu vực khách hàng
- first class wood pile
- cọc gỗ hảo hạng
- high-class hairdressing salon
- hiệu cắt tóc hạng sang
- out-class bridge
- cầu ngoại hạng
- throughput class
- hạng lưu lượng
bậc
phân loại
Nguồn khác
- class : semiconductorglossary
- class : Foldoc
Địa chất
lớp, loại, bậc, cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chic , classy , dashing , fashionable , fine , fly * , foxy * , sharp , categorical , classificatory , generic , multipartite , phyletic , polytomous , proletarian , stratified , sui generis
noun
- branch , brand , breed , cast , caste , character , classification , collection , color , degree , denomination , department , description , designation , distinction , division , domain , estate , family , feather , frame , genre , genus , grade , grain , grouping , hierarchy , humor , ilk , kidney , league , make , mold , name , nature , order , origin , property , province , quality , range , rank , rate , school , sect , section , selection , set , source , species , sphere , standing , status , stripe , style , suit , temperament , value , variety , ancestry , birth , bourgeoisie , caliber , circle , clan , clique , club , company , condition , connection , coterie , cultural level , derivation , descent , extraction , genealogy , influence , intelligentsia , lineage , moiety , nobility , pecking order * , pedigree , pigeonhole * , place , position , prestige , social rank , state , station , stock , strain , stratum , the right stuff , tier , title , academy , colloquium , course , course of study , form , homeroom , lecture group , line , quiz group , recitation , room , round table , seminar , seminary , session , study , study group , subdivision , subject , category , bracket , refinement , categorization , compartmentalization , departmentalization , distribution , genera , gradation , individualization , nomenclature , phyla , phylum , rubric , stratification , subordination , taxonomy
verb
- account , allot , appraise , assess , assign , assort , brand , classify , codify , consider , designate , divide , evaluate , gauge , grade , group , hold , identify , judge , mark , part , pigeonhole * , rank , rate , reckon , regard , score , separate , categorize , pigeonhole , sort , distribute , place , range , alphabetize , bracket , breed , caste , catalog , category , circle , clan , collimate , compartmentalize , denomination , departmentalize , description , digest , dispose , division , family , fashionable , form , gender , genre , genus , hierarchize , hierarchy , ilk , index , individualize , kind , order , position , race , rating , sect , species , standing , status , style , subject , subsume , synthesize , type , variety
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Class-based queue (CBQ)
hàng đợi theo lớp, -
Class-book
Danh từ: sách học, sách giáo khoa, -
Class-c insulation
vật liệu cách điện cấp c (thạch anh, kính thủy tinh, mica, sứ), -
Class-conscious
/ ´kla:s¸kɔnʃəs /, tính từ, có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp, -
Class-consciousness
Danh từ: Ý thức giai cấp, sự giác ngộ giai cấp, -
Class-fellow
Danh từ: bạn cùng lớp, -
Class-h insulation
vật liệu cách nhiệt cấp h, -
Class-list
Danh từ: bản liệt kê kết quả theo thứ hạng, -
Class-mate
/ ´kla:s¸meit /, -
Class-o insulation
vật liệu cách điện cấp o (len, tơ, giấy không tẩm), -
Class-oriented ring associated language (CORAL)
ngôn ngữ kết hợp vành hướng lớp, -
Class-rate
định mức lương, -
Class-relation method
phương pháp quan hệ lớp, -
Class-room
/ kla:s¸rum /, danh từ, phòng học, lớp học, -
Class-struggle
Đấu tranh giai cấp, ' kl:s'w˜:fe”, danh từ -
Class (of building)
cấp nhà, -
Class (of concrete)
cấp của bê tông, -
Class (of loading)
loại tải trọng, -
Class 1 command HDLC transmit (FTH)
phát hdlc lệnh cấp 1, -
Class 1 railroad
đường sắt cấp 1,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.