- Từ điển Anh - Việt
Emissary
Nghe phát âmMục lục |
/'emisəri/
Thông dụng
Danh từ
Phái viên, sứ thần
Chuyên ngành
Y học
chỗ thoát
Kỹ thuật chung
kênh tháo
ống thoát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , ambassador , bearer , carrier , consul , courier , delegate , envoy , front , go-between , herald , hired gun * , intermediary , internuncio , legate , messenger , rep , representative , scout , spy , deputy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emissary vein
tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc ., emissary vein mastoid, tĩnh mạch liên lạc chũm, emissary vein parietal, tĩnh mạch liên... -
Emissary vein mastoid
tĩnh mạch liên lạc chũm, -
Emissary vein parietal
tĩnh mạch liên lạc đỉnh, -
Emissary veinmastoid
tĩnh mạch liên lạc chũm, -
Emissary veinparietal
tĩnh mạch liên lạc đỉnh, -
Emissary veins
tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc., -
Emission
/ i'mi∫n /, Danh từ: sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...),... -
Emission Cap
mũ phóng thải, giới hạn được đưa ra nhằm ngăn ngừa sự gia tăng phóng thải theo dự án từ các nguồn cố định tương... -
Emission Inventory
bản kê khai phóng thải, một danh sách, theo nguồn, về lượng chất ô nhiễm không khí được thải vào bầu khí quyển một... -
Emission Standard
tiêu chuẩn phóng thải, lượng khí ô nhiễm tối đa được pháp luật cho phép mỗi nguồn đơn thải ra, có thể là nguồn di... -
Emission abatement
sự hủy bỏ chất thải, -
Emission band
đám phát xạ, dải phát xạ, -
Emission by field effect
phát xạ nhờ hiệu ứng trường, -
Emission characteristics
đặc tuyến phát xạ, -
Emission coefficient
hệ số phát xạ, -
Emission control
kiểm soát khí thải, -
Emission control (system)
hệ thống kiểm soát khí xả, -
Emission criteria
chuẩn cứ phát xạ, -
Emission data
số liệu về phát thải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.