- Từ điển Anh - Việt
Emission
Nghe phát âmMục lục |
/i'mi∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
Vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
(y học) sự xuất tinh
Sự phát hành (giấy bạc...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)
Xây dựng
điện phát ra
phát sóng
phát thanh
- emission tower
- tháp phát thanh
Điện tử & viễn thông
buổi truyền hình
buổi truyền thanh
Điện
sự bức xa
Kỹ thuật chung
bốc lên
chất thải
- emission standard
- giới hạn chất thải
khí phát tán
khí xả
phát xạ
- absorption-emission pyrometer
- hấp thụ kế phát xạ
- acoustic emission
- sự phát xạ âm thanh
- alpha-emission
- phát xạ anpha
- atmospheric emission
- phát xạ điện khí quyển
- auto-emission
- sự tự phát xạ
- ballastic electron emission microscopy (BEEM)
- phép hiển vi phát xạ xung kích
- beta emission
- sự phát xạ beta
- beta-emission
- sự phát xạ beta
- cathode emission
- phát xạ catot
- cathode emission
- sự phát xạ âm cực
- coherent emission beam
- tia phát xạ nhất quán
- cold emission
- phát xạ electron lạnh
- cold emission
- phát xạ lạnh
- cold-cathode emission
- phát xạ catot lạnh
- cold-cathode emission
- sự phát xạ catôt nguội
- continuous emission
- phát xạ liên tục
- control emission
- phát xạ điều khiển
- cooperative emission
- sự phát xạ hợp tác
- coronal emission lines
- vạch phát xạ nhật hoa
- cosine emission law
- định luật phát xạ cosin
- cyclotron emission
- phát xạ xyclotron
- delayed emission
- sự phát xạ trễ
- early streamer emission
- dải phát xạ sớm
- early streamer emission lightning protection
- bảo vệ chống sét kiểu phát xạ sớm
- electron emission
- phát (xạ) electron
- electron emission
- phát xạ electron
- electron emission
- sự phát xạ electron
- emission band
- đám phát xạ
- emission band
- dải phát xạ
- emission by field effect
- phát xạ nhờ hiệu ứng trường
- emission characteristics
- đặc tuyến phát xạ
- emission coefficient
- hệ số phát xạ
- emission criteria
- chuẩn cứ phát xạ
- emission diode
- đi-ốt phát xạ
- emission efficiency
- hiệu suất phát xạ
- emission line
- vạch phát xạ
- emission security
- sự an toàn phát xạ
- emission spectral analysis
- phân tích phổ phát xạ
- emission spectral density
- mật độ phổ phát xạ
- emission spectrum
- phổ phát xạ
- emission spectrum line
- vạch phổ phát xạ
- emission theory
- lý thuyết phát xạ
- emission velocity
- vận tốc phát xạ
- enhanced emission
- phát xạ tăng cường
- extremely low-frequency emission
- phát xạ tần số cực thấp
- field emission
- phát xạ trường
- field emission
- sự phát xạ
- field emission
- sự phát xạ lạnh electron
- field emission
- sự phát xạ trường
- Field Emission Display (FED)
- hiển thị phát xạ trường
- field emission microscope
- kính hiển vi phát xạ trường
- Field Emission Picture Element Technology (FEPET)
- công nghệ phần tử ảnh phát xạ trường
- field induced emission
- phát xạ trường cảm ứng
- field-emission tube
- đèn phát xạ trường
- field-free emission current
- dòng phát xạ không trường
- filament emission
- phát xạ sợi nung
- flame emission spectroscopy
- phổ học ngọn lửa phát xạ
- gamma emission
- phát xạ gama
- grid emission
- sự phát xạ lưới
- horizontally polarized emission
- sự phát xạ phân cực ngang
- hydrogen emission line
- vạch phát xạ hyđro
- induced emission
- phát xạ cảm ứng
- induced emission
- sự phát xạ cảm ứng
- infrared emission
- phát xạ tia hồng ngoại
- Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
- khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze)
- low emission
- phát xạ thấp
- nonthermal decimetric emission
- phát xạ sóng đeximet phi nhiệt
- out-of-band spectrum of an emission
- phổ ngoài dải băng phát xạ
- pair emission
- phát xạ cặp
- peak level (ofan emission)
- mức đỉnh (của phát xạ)
- PETT (positronemission transaxial tomography
- máy chụp cắt lớp phát xạ positron
- photoelectric emission
- phát xạ quang điện
- photoelectric emission
- sự phát xạ quang điện
- positive emission
- phát xạ dương
- positron emission transaxial tomography (PETT)
- máy chụp cắt lớp phát xạ positron
- power distribution (ofemission)
- sự phân phối công suất phát xạ
- primary emission
- bức xạ sơ cấp (sự) phát xạ sơ cấp
- primary emission
- sự phát xạ sơ cấp
- proton induced X-ray emission
- phát xạ tia X do bắn proton
- pulsed emission
- phát xạ xung
- radio emission
- phát xạ vô tuyến
- reduced carrier single-side band emission
- sự phát xạ sóng mang giảm bớt
- regular emission
- phát xạ đều
- reverse emission
- sự phát xạ ngược
- secondary emission
- phát xạ thứ cấp
- secondary emission
- sự phát xạ thứ cấp
- secondary emission coefficient
- hệ số phát xạ thứ cấp
- secondary emission ratio
- hệ số phát xạ thứ cấp
- secondary emission target
- mục tiêu phát xạ thứ cấp
- secondary emission tube
- đèn phát xạ thứ cấp
- secondary grid emission
- phát xạ lưới thứ cấp
- secondary ionic emission
- phát xạ ion thứ cấp
- selective emission
- sự phát xạ chọn lọc
- source of emission
- nguồn phát xạ
- specific emission
- độ phát xạ riêng
- spectral properties of an emission
- các đặc trưng của phát xạ
- spontaneous emission
- phát xạ tự phát
- spontaneous emission
- sự phát xạ tự phát
- spontaneous positron emission
- phát xạ pozitron tự phát
- spurious emission
- phát xạ tạp nhiễu
- stimulated emission
- phát xạ cảm ứng
- stimulated emission
- phát xạ cưỡng bức
- stimulated emission
- phát xạ kích thích
- stimulated emission
- sự phát xạ cảm ứng
- stimulated emission
- sự phát xạ cưỡng bức
- stimulated emission
- sự phát xạ kích thích
- stimulated emission of radiation
- phát xạ cảm ứng
- stimulated emission of radiation
- phát xạ cưỡng bức
- streamer emission
- dải phát xạ
- thermal electron emission
- phát xạ electron nhiệt
- thermionic emission
- phát xạ electron nhiệt
- thermionic emission
- phát xạ nhiệt điện tử
- thermionic emission
- phát xạ nhiệt ion
- thermionic emission
- phát xạ tecmion
- thermionic emission
- sự phát xạ nhiệt
- thermoelectronic emission
- phát xạ điện tử
- total emission
- phát xạ toàn phần
- tunnel emission
- phát xạ trong đường hầm
- volume emission and absorption coefficient
- hệ số phát xạ và hấp thụ khối
- wanted emission
- sự phát xạ cần thiết
- wanted emission
- sự phát xạ mong muốn
phun khí
sự bức xạ
sự phóng xạ
sự phát ra
sự phát tán
sự phát thải
sự phát xạ
- acoustic emission
- sự phát xạ âm thanh
- beta emission
- sự phát xạ beta
- beta-emission
- sự phát xạ beta
- cathode emission
- sự phát xạ âm cực
- cold-cathode emission
- sự phát xạ catôt nguội
- cooperative emission
- sự phát xạ hợp tác
- delayed emission
- sự phát xạ trễ
- electron emission
- sự phát xạ electron
- field emission
- sự phát xạ lạnh electron
- field emission
- sự phát xạ trường
- grid emission
- sự phát xạ lưới
- horizontally polarized emission
- sự phát xạ phân cực ngang
- induced emission
- sự phát xạ cảm ứng
- photoelectric emission
- sự phát xạ quang điện
- primary emission
- bức xạ sơ cấp (sự) phát xạ sơ cấp
- primary emission
- sự phát xạ sơ cấp
- reduced carrier single-side band emission
- sự phát xạ sóng mang giảm bớt
- reverse emission
- sự phát xạ ngược
- secondary emission
- sự phát xạ thứ cấp
- selective emission
- sự phát xạ chọn lọc
- spontaneous emission
- sự phát xạ tự phát
- stimulated emission
- sự phát xạ cảm ứng
- stimulated emission
- sự phát xạ cưỡng bức
- stimulated emission
- sự phát xạ kích thích
- thermionic emission
- sự phát xạ nhiệt
- wanted emission
- sự phát xạ cần thiết
- wanted emission
- sự phát xạ mong muốn
sự truyền
thoát ra
tỏa ra
Địa chất
sự thoát ra, sự phát ra, sự xuất ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- discharge , ejaculation , ejection , emanation , exhalation , exudation , issue , radiation , shedding , transmission , utterance , venting , emitting , fumes , issuance
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Emission Cap
mũ phóng thải, giới hạn được đưa ra nhằm ngăn ngừa sự gia tăng phóng thải theo dự án từ các nguồn cố định tương... -
Emission Inventory
bản kê khai phóng thải, một danh sách, theo nguồn, về lượng chất ô nhiễm không khí được thải vào bầu khí quyển một... -
Emission Standard
tiêu chuẩn phóng thải, lượng khí ô nhiễm tối đa được pháp luật cho phép mỗi nguồn đơn thải ra, có thể là nguồn di... -
Emission abatement
sự hủy bỏ chất thải, -
Emission band
đám phát xạ, dải phát xạ, -
Emission by field effect
phát xạ nhờ hiệu ứng trường, -
Emission characteristics
đặc tuyến phát xạ, -
Emission coefficient
hệ số phát xạ, -
Emission control
kiểm soát khí thải, -
Emission control (system)
hệ thống kiểm soát khí xả, -
Emission criteria
chuẩn cứ phát xạ, -
Emission data
số liệu về phát thải, -
Emission diode
đi-ốt phát xạ, -
Emission discrimination matrix
ma trận phân biệt phát thanh, -
Emission efficiency
hiệu suất phát xạ, -
Emission line
vạch phát xạ, hydrogen emission line, vạch phát xạ hyđro -
Emission of firedamp
Địa chất: sự thoát khí mê tan, -
Emission of gas
Địa chất: sự thoát khí, -
Emission of the waves
sự phát sóng (điện từ), sự phát sóng (điện tử),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.