- Từ điển Anh - Việt
Empower
Nghe phát âmMục lục |
/im´pauə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cho quyền, trao quyền, cho phép
Làm cho có thể, làm cho có khả năng
hình thái từ
- Ved: empowered
- Ving:empowering
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản quyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , allow , capacitate , charge , commission , delegate , entitle , entrust , grant , invest , legitimize , license , okay , permit , privilege , qualify , sanction , vest , warrant , enable , authorize , deputize
Từ trái nghĩa
verb
- disenfranchise , refuse , reject , revoke
Xem thêm các từ khác
-
Empowerment
/ im´pauəmənt /, -
Empowers
, -
Empress
/ ´empris /, Danh từ: hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối, Xây... -
Empress slates
tấm lợp đá phiến kích thước 65 x 40 cm, -
Empressement
Danh từ: sự vồn vã, thái độ vồn vã, -
Empressite
emprexit, -
Emprise
/ em´praiz /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca), hành động hào hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, enterprise... -
Emprosthotonos
bệnh uốn ván, -
Emprosthotonos position
tư thế cong lưng tôm, -
Empryonic axis
trục phổi, -
Empryonicaxis
trục phổi., -
Emptied
, -
Emptier
, -
Empties
bao không, vỏ không, chai không, thùng không, vỏ không, xe tải không, Địa chất: goòng không, goòng... -
Empties traffic
sự vận tải không hàng hoá, -
Empties train
tàu không tải, -
Emptiest
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.