- Từ điển Anh - Việt
License
Nghe phát âmMục lục |
/lái:sn/
Thông dụng
Cách viết khác licence
Như licence
Chuyên ngành
Toán & tin
cấp quyền
Kỹ thuật chung
bản quyền
- license agreement
- hợp đồng bản quyền
- license agreement (ofsoftware)
- hợp đồng bản quyền (phần mềm)
- license owner
- người sở hữu bản quyền
- software license
- bản quyền phần mềm
bằng cấp
chứng chỉ
- claim license
- chứng chỉ đặc nhượng
đăng ký
- cancellation of a license
- hủy bỏ giấy đăng ký
giấy chứng nhận
giấy phép
- Branch System General License (UK) (BSGL)
- Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)
- compulsory license
- giấy phép bắt buộc
- distribution license
- giấy phép phân phối
- driver's license
- giấy phép lái xe
- exclusive license
- giấy phép độc quyền
- import license
- giấy phép nhập khẩu
- license free
- giấy phép miễn phí
- license holder
- người có giấy phép
- made under license
- được chế tạo theo giấy phép
- production license
- giấy phép khai thác (luật)
- production license
- giấy phép sản xuất
- prospecting license
- giấy phép thăm dò
- refining license
- giấy phép lọc dầu
môn bài
quyền sử dụng
sự cho phép
sự đăng ký
Kinh tế
bài chỉ
cấp giấy phép (cho)
cho phép (ai làm...)
giấy phép kỹ thuật
sự cho phép
- license or license
- sự cho phép (kinh doanh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authorization , carte blanche * , certificate , charter , consent , dispensation , entitlement , exemption , freedom , go-ahead * , grant , green light * , immunity , independence , latitude , leave , liberty , okay * , permit , privilege , right , self-determination , ticket , unconstraint , warrant , anarchy , animalism , arrogance , audacity , boldness , complacency , debauchery , disorder , effrontery , excess , forwardness , gluttony , immoderation , impropriety , irresponsibility , lawlessness , laxity , looseness , presumptuousness , prodigality , profligacy , refractoriness , relaxation , relaxedness , sauciness , self-indulgence , sensuality , slackness , temerity , unrestraint , unruliness , wantonness , wildness , allowance , approbation , approval , endorsement , sanction , dissoluteness , dissolution , libertinism , licentiousness
verb
- accredit , allow , certify , commission , empower , enable , let , permit , privilege , sanction , suffer , warrant , entitle , qualify , authority , authorize , certificate , charter , entitlement , excise , franchise , freedom , laxity , leave , legalize , liberty , looseness , pass , passport , patent , permission , proof , unrestraint , variance
Từ trái nghĩa
noun
- ban , prohibition , refusal , withholding , reason
verb
Xem thêm các từ khác
-
License Management Facility (LMF)
phương tiện quản lý cấp phép, -
License Services Application Program Interface (LSAPI)
giao diện của chương trình ứng dụng các dịch vụ cấp phép, -
License agreement
hợp đồng bản quyền, thỏa thuận cấp phép, license agreement ( ofsoftware ), hợp đồng bản quyền (phần mềm) -
License agreement (of software)
hợp đồng bản quyền (phần mềm), -
License block
cụm được phép (luật), -
License fees
phí khai thác giấy phép, -
License free
giấy phép miễn phí, -
License guarantee
sự bảo đảm giấy phép hữu hiệu, -
License holder
người chủ môn bài, người có giấy phép, người giữ bằng phát minh, -
License number
sổ đăng ký (xe), số đăng tịch, số bằng lái, -
License or licence
giấy phép, -
License or license
sự cho phép (kinh doanh), -
License owner
người sở hữu bản quyền, -
License plate
Danh từ: bảng đăng ký (xe ô tô...), bảng số, biển số xe, biển đăng ký, biển số xe -
License system
chế độ giấy phép, -
License tax
thuế môn bài, -
License to
cấp phép cho, -
License to practice
giấy phép hành nghề, -
License to sell beer, wines and spirits
giấy phép bán lẻ các thức uống, -
License to trade
giấy phép mậu dịch, license to trade ordinance, điều lệ giấy phép mậu dịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.