- Từ điển Anh - Việt
Enable
Nghe phát âmMục lục |
/i'neibl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tạo khả năng
Xây dựng
thực năng hóa
Kỹ thuật chung
có khả năng
khởi động
kích hoạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , capacitate , commission , condition , empower , endow , facilitate , fit , give power , implement , invest , let , license , make possible , permit , prepare , provide the means , qualify , ready , sanction , set up , warrant , entitle , activate , actuate , allow , authorize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enable gate
cửa cho phép, -
Enable signal
tín hiệu hoạt động, -
Enabled
cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín... -
Enabled instruction
lệnh được phép, -
Enabled module
môđun được phép, -
Enabled page fault
tín hiệu báo có hiệu lực, lỗi trang được phép, -
Enables
, -
Enabling
/ i´neibliη /, Kỹ thuật chung: sự cho phép, -
Enact
/ i'nækt /, Ngoại động từ: ban hành (đạo luật), Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong... -
Enactable
/ i´næktəbl /, -
Enacted
, -
Enacting
, -
Enacting clauses
Danh từ: Điều khoản (của một đạo luật...) -
Enaction
/ i´nækʃən /, Danh từ: sự ban hành (đạo luật), Đạo luật; sắc lệnh, Kinh... -
Enactive
/ i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses -
Enactive clauses
Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses -
Enactment
/ i´næktmənt /, như enaction, Kinh tế: ban hành, bản văn (của một đạo luật), đạo luật, sắc... -
Enactor
danh từ, người thảo ra đạo luật, -
Enactory
Tính từ: thuộc việc chế định pháp luật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.