- Từ điển Anh - Việt
Ensue
Nghe phát âmMục lục |
/in´sju:/
Thông dụng
Nội động từ
Xảy ra sau đó
( + from, on) sinh ra từ
Ngoại động từ
(kinh thánh) tìm kiếm
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sinh ra từ
Kỹ thuật chung
kết quả
nảy sinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , arise , attend , be consequent on , befall , be subsequent to , come after , come next , come up , derive , develop , emanate , eventualize , eventuate , flow , follow , issue , occur , proceed , result , stem , succeed , supervene , turn out , turn up
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ensued
, -
Ensuing
/ in´sju:iη /, kế tiếp theo, Kỹ thuật chung: nảy sinh từ, Từ đồng nghĩa:... -
Ensure
Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái... -
Ensured
, -
Ensuring
, -
Enswathe
/ in´sweið /, Ngoại động từ: bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
Enswathement
/ in´sweiðmənt /, danh từ, sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót, -
Ent
viết tắt, tai mũi họng ( ear, nose and throat), -
Entablature
/ in´tæblətʃə /, Danh từ: (kiến trúc) mũ cột, Kỹ thuật chung: đầu... -
Entablement
/ in´teiblmənt /, Danh từ: Kỹ thuật chung: đầu hồi, -
Entad
hướng vào trong, hướng vào trung tâm, -
Entail
/ in´teil /, Danh từ: (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự,... -
Entailed
, -
Entailed estate
tài sản đại thế, -
Entailment
Danh từ: (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự, -
Entails
, -
Entamebiasis
bệnh ký sinh trùng entamoeba, -
Entamebic abscess
áp xeamip, -
Entamoeba
amib ký sinh trong đường tiêu hóa người,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.