- Từ điển Anh - Việt
Ensure
Nghe phát âm/in'ʃuə/ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ /in'ʃuə/
Mục lục |
Thông dụng
Cách viết khác insure
Ngoại động từ
Bảo đảm
- these encouraging results ensure that you will pass your examination
- những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
- these documents ensure your legitimate rights
- các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
Chắc chắn (về một điều gì đó)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
đảm bảo
Kỹ thuật chung
bảo đảm
đảm bảo
làm chắc
Kinh tế
bảo đảm
bảo hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrange , assure , certify , cinch , clinch , confirm , effect , establish , guard , insure , lock on , lock up , make certain , make safe , make sure , nail down * , okay , protect , provide , put on ice , safeguard , secure , set out , warrant , guarantee
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ensured
, -
Ensuring
, -
Enswathe
/ in´sweið /, Ngoại động từ: bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
Enswathement
/ in´sweiðmənt /, danh từ, sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót, -
Ent
viết tắt, tai mũi họng ( ear, nose and throat), -
Entablature
/ in´tæblətʃə /, Danh từ: (kiến trúc) mũ cột, Kỹ thuật chung: đầu... -
Entablement
/ in´teiblmənt /, Danh từ: Kỹ thuật chung: đầu hồi, -
Entad
hướng vào trong, hướng vào trung tâm, -
Entail
/ in´teil /, Danh từ: (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự,... -
Entailed
, -
Entailed estate
tài sản đại thế, -
Entailment
Danh từ: (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự, -
Entails
, -
Entamebiasis
bệnh ký sinh trùng entamoeba, -
Entamebic abscess
áp xeamip, -
Entamoeba
amib ký sinh trong đường tiêu hóa người, -
Entangial
Tính từ: (giải phẫu) trong mạch, -
Entangle
/ in´tæηgl /, Ngoại động từ: làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào... -
Entanglement
/ in´tæηglmənt /, Danh từ: sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.