- Từ điển Anh - Việt
Decay
Nghe phát âm/di'kei/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)
Tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)
Tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)
Tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)
(vật lý) sự rã, sự phân rã
- radioactive decay
- sự phân rã phóng xạ
- to fall into decay
- suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
Đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
Nội động từ
Suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)
Hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
Suy nhược (sức khoẻ)
Thối rữa (quả)
Sâu, mục (răng, xương, gỗ...)
(vật lý) rã, phân rã
Ngoại động từ
Làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự rã
Toán & tin
sự suy giảm
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
sự yếu đi
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
Xây dựng
chỗ mục
sự phóng hóa
sự suy thoái
vật mục
Y học
sự suy yếu
Điện lạnh
sự (phân) rã
Điện
sự giảm suất
Giải thích VN: Sự giảm cường độ hay điện thế.
Kỹ thuật chung
làm suy giảm
giảm bớt
mục (của gỗ)
phân rã
- alpha decay
- phân rã anpha
- baryon decay
- phân rã baryon
- beta decay
- phân rã beta
- beta decay
- sự (phân) rã beta
- branch of decay
- nhánh (phân) rã
- branching of decay
- sự chia nhánh phân rã
- branching of decay
- sự phân nhánh (phân) rã
- chain decay
- sự phân rã dây chuyền
- cluster decay
- phân rã đám
- decay cavity
- hốc phân rã
- decay chain
- dãy phân rã
- decay characteristic
- đặc trưng phân rã
- decay characteristic
- đặc tuyến phân rã
- decay circuit
- mạch phân rã
- decay coefficient
- hệ số phân rã
- decay constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số phân rã
- decay curve
- đường cong phân rã
- decay factor
- hệ số phân rã
- decay heat
- nhiệt lượng phân rã
- decay heat
- nhiệt phân rã
- decay modes
- kiểu phân rã
- decay period
- chu kỳ phân rã
- decay property
- khả năng phân rã
- decay rate
- tốc độ (phân) rã
- decay rate
- tốc độ phân rã
- double beta decay
- phân rã beta kép
- dual decay
- phân rã kép
- exiton decay and trapping
- bẫy và phân rã exiton
- exponential decay
- phân rã dạng hàm mũ
- forbidden decay mode
- kiểu phân rã bị cấm
- gamma-decay
- phân rã gama
- Gamow-Teller decay
- phân rã Gamow-Teller
- half-decay
- bán (phân) rã
- law of radioactive decay
- định luật phân rã phóng xạ
- long decay material
- chất phân rã chậm
- mode of decay
- kiểu phân rã
- multibody decay
- sự phân rã nhiều vật
- muon decay tracks
- các vết phân rã muyon
- natural radioactive decay
- phân rã phóng xạ tự nhiên
- nonleptonic baryon decay
- phân rã baroy phi lepton
- particle decay
- phân rã hạt
- product decay
- sản vật phân rã
- pulse decay time
- thời gian phân rã của xung
- radioactive decay
- phân rã phóng xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- radioactive decay heat
- nhiệt lượng phân rã phóng xạ
- radioactive decay rate
- sự phân rã phóng xạ
- rate of decay
- tốc độ phân rã
- spontaneous decay
- sự phân rã tự phát
- though age decay
- sự phân rã theo thời gian
- vacuum decay
- phân rã chân không
phân hủy
sự cản dịu
sự giảm dần
sự giảm
sự làm nhạt
sự mục nát
sự phân hủy
- rock decay
- sự phân hủy đá
sự phân rã
- beta decay
- sự (phân) rã beta
- chain decay
- sự phân rã dây chuyền
- multibody decay
- sự phân rã nhiều vật
- radioactive decay rate
- sự phân rã phóng xạ
- spontaneous decay
- sự phân rã tự phát
- though age decay
- sự phân rã theo thời gian
sự phong hóa
sự rã hình
sự thối rữa
Kinh tế
bấy nát
hư nát
sự hư hỏng
- incipient decay
- giai đoạn đầu của sự hư hỏng
sự mục nát
sự thối rữa
tình trạng mục nát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulteration , atrophy , blight , caries , consumption , corrosion , crumbling , decadence , decline , decomposition , decrease , decrepitude , degeneracy , degeneration , depreciation , deterioration , dilapidation , disintegration , disrepair , dissolution , downfall , dying , extinction , fading , failing , gangrene , impairment , mortification , perishing , putrefaction , putrescence , putridity , putridness , rot , rotting , ruin , ruination , rust , senescence , spoilage , spoilation , wasting , wasting away , withering , breakdown , rottenness , caducity , canker , corruption , decadency , effluvium , eremacausis , labefaction , necrosis , retrogradation
verb
- atrophy , become contaminated , be impaired , blight , break up , collapse , corrode , curdle , decline , decompose , defile , degenerate , depreciate , discolor , disintegrate , dissolve , dry-rot , dwindle , fade , fail , get worse , go bad , go to seed , go to the dogs , hit rock bottom , hit the skids , lessen , mildew , mold , molder , mortify , pejorate , perish , pollute , putrefy , putresce , reach depths , rot , sap , shrivel , sicken , sink , slump , spoil , suppurate , turn , wane , waste away , weaken , wear away , wither , break down , deteriorate , taint , caries , crumble , death , decadence , decrease , destruction , dilapidation , fester , moulder , retrograde , ruin , rust , sour , waste
Từ trái nghĩa
noun
- development , flourish , germination , growth , improvement , ripening , strength , strengthening
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decay (vs)
suy yếu tín hiệu, -
Decay Product
sản phẩm phân rã, là các chất phóng xạ bị phân huỷ, thường được xem như “hậu duệ” hay “radon con”; những sản... -
Decay action exploder
ngòi nổ tác dụng chậm, -
Decay cavity
hốc phân rã, -
Decay chain
dãy phân rã, -
Decay characteristic
đặc trưng phân rã, đặc trưng tắt dần, đặc tuyến phân rã, -
Decay circuit
mạch phân rã, -
Decay coefficient
hệ số phân rã, hệ số tắt dần, -
Decay constant
hằng số (phân) rã, hằng số suy giảm, hằng số phân rã, hằng số tắt dần, hằng số phân hủy, radioactive decay constant, hằng... -
Decay curve
đường cong phân rã, đường cong phân rã, -
Decay energy
năng lượng (phân) rã, -
Decay factor
hệ số phân rã, hệ số suy giảm, -
Decay heat
nhiệt phân rã, nhiệt lượng phân rã, -
Decay modes
kiểu phân rã, -
Decay particle
hạt phân rã, -
Decay period
chu kỳ phân rã, -
Decay property
khả năng phân rã, khả năng phân rã, -
Decay protection
sự phong hóa, -
Decay rate
tốc độ phân rã, mức suy giảm, tốc độ (phân) rã, -
Decay resistance
tính chống thối rữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.