- Từ điển Anh - Việt
Execration
Nghe phát âmMục lục |
/¸eksi´kreiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
Lời chửi rủa
Người (vật) bị ghét cay ghét đắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , anathema , blasphemy , condemnation , contempt , curse , cursing , cussing , damnation , denunciation , detestation , detesting , excoriation , hatred , imprecation , loathing , malediction , odium , profanity , swearing , vilification , aversion , b
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Execrative
/ ´eksi¸kreitiv /, tính từ, tỏ ra ghét cay ghét đắng ( (cũng) execratory), -
Execratory
/ ´eksi¸kreitəri /, tính từ, (như) execrative, mạt sát, nguyền rủa, -
Executable
/ ´eksi¸kju:təbl /, Tính từ: có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể thể hiện... -
Executable (an)
có thể thực hiện được, có thể chạy được, -
Executable code
mã thực thi được, -
Executable content
nội dung khả thi, nội dung thi hành được, -
Executable file
tệp chạy được, tệp thi hành được, tập tin khả thi, tập tin thi hành được, tệp thực thi được, -
Executable form
dạng thực hiện được, -
Executable instruction
lệnh thực hiện được, lệch khả thi, -
Executable machine code
mã máy thực thi được, -
Executable module
môđun chạy được, -
Executable program
chương trình chạy được, -
Executable section
phần thực hiện được, -
Executable segment
đoạn khả thi, đoạn thi hành được, -
Executable statement
câu lệnh khả thi, câu lệnh thi hành được, câu lệnh thực hiện được, lệnh chạy được, next executable statement, lệnh chạy... -
Executable test suite
bộ test có thể chạy được, -
Executant
/ ig´zekjutənt /, Danh từ: người biểu diễn (nhạc...) -
Execute
/ 'eksikju:t /, Ngoại động từ: thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện; biểu diễn... -
Execute a contract
thực hiện hợp đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.