Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Displacement

Nghe phát âm

Mục lục

/dis'pleismənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
Sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)
Sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ
Sự thay thế
(điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển
(hàng hải) trọng lượng nước rẽ của tàu
a ship with a displacement of ten thousand tons
con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn

Chuyên ngành

Ô tô

Dung tích xylanh

Cơ - Điện tử

Sự chuyển chỗ, độ chuyển vị, dung tích làm việc (xylanh)

Sự chuyển chỗ, độ chuyển vị, dung tích làm việc (xylanh)

Cơ khí & công trình

sự chuyển chỗ

Toán & tin

phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ
displacement of on a line
tịnh tiến trên một đường thẳng
infinitesimal displacement
phép dời chỗ vô cùng nhỏ
initial displacement
(hình học ) sự rời chỗ ban đầu
parallel displacement
(hình học ) phép dời chỗ song song
radical displacement
sự rời theo tia
rigid body displacement
sự dời chỗ cứng
transverse displacement
sự dời (chỗ) ngang
virtual displacement
sự rời (chỗ) ảo

Xây dựng

độ chuyển vị
độ dịch vị
sự rời chỗ

Điện lạnh

độ dịch
angular displacement
độ dịch chuyển góc
parallactic displacement
độ dịch chuyển thị sai
độ dời
sự chuyển dời

Kỹ thuật chung

chuyển dời
displacement law
định luật chuyển dời
principle of virtual displacement
nguyên lý chuyển dời ảo
Wien displacement law
định luật chuyển dời Wien
chuyển vị
absolute displacement
chuyển vị trí tuyệt đối
absolute displacement
chuyển vị tuyệt đối
allowable displacement
chuyển vị cho phép
angle displacement
chuyển vị góc
angle of displacement
góc chuyển vị
angular displacement
chuyển vị góc
axial displacement
chuyển vị dọc trục
bending displacement
chuyển vị do uốn
components of displacement
thành phần chuyển vị
correction for displacement
sự hiệu chỉnh chuyển vị
corresponding spectral displacement
chuyển vị phổ tương ứng
displacement (ofa support)
chuyển vị gối tựa
displacement (ofjoint)
chuyển vị nút
displacement curve
đường cong chuyển vị
displacement diagram
biểu đồ chuyển vị
displacement equation
phương trình chuyển vị
displacement field
trường chuyển vị
displacement increment
lượng tăng chuyển vị
displacement line
đường chuyển vị
displacement meter
máy đo chuyển vị
displacement method
phương pháp chuyển vị
displacement of constraints
chuyển vị của liên kết
displacement of hydraulic jump
chuyển vị bước nhảy thủy lực
displacement of joints
chuyển vị các nút
displacement of joints
sự chuyển vị mắt
displacement of point
chuyển vị của điểm
displacement of the bearing
sự chuyển vị trụ gối
displacement resistance
sức chống chuyển vị
displacement vector
vectơ chuyển vị
elementary displacement of point
chuyển vị cơ bản của điểm
energetic method of displacement determination
phương pháp năng lượng xác định chuyển vị
finite displacement
chuyển vị hữu hạn
flexural displacement
chuyển vị do uốn
force-displacement diagram
biểu đồ lực chuyển vị
frankie displacement caisson
giếng chìm chuyển vị kiểu franki
generalized displacement
chuyển vị suy rộng
generalized displacement
chuyển vị tổng quát
group displacement
chuyển vị nhóm
horizontal displacement
chuyển vị nằm ngang
horizontal displacement
sự chuyển vị ngang
infinitesimal displacement
chuyển vị vô cùng bé
initial displacement
chuyển vị ban đầu
internal displacement
chuyển vị bên trong
joint displacement
chuyển vị nút
kinematic displacement
chuyển vị động học
kinematically eventual displacement
chuyển vị động học
lateral displacement
chuyển vị trên phương ngang
linear displacement
chuyển vị tuyến tính
longitudinal displacement
chuyển vị dọc
nodal displacement
chuyển vị nút
nonlinear displacement
chuyển vị phi tuyến
permanent displacement
chuyển vị không hồi phục
permissible displacement
chuyển vị cho phép
principle of virtual displacement
nguyên lý chuyển vị khả dĩ
radial displacement
chuyển vị hướng tâm
radial displacement
sự chuyển vị hướng tâm
reciprocal displacement
chuyển vị tương đối
reciprocity of displacement
sự chuyển vị tương hỗ
reciprocity of displacement
tính tương hỗ của chuyển vị
relative displacement
chuyển vị tương đối
restraint of displacement
sự hạn chế chuyển vị
shear displacement
chuyển vị do cắt
shear displacement
sự chuyển vị cắt
torsional displacement
chuyển vị do xoắn
total displacement
chuyển vị toàn bộ
true displacement
chuyển vị thực tế
unit displacement
chuyển vị đơn vị
variational method of displacement analysis
phương pháp chuyển vị biến dạng
vertical displacement
chuyển vị thẳng đứng
vertical displacement
sự chuyển vị thẳng đứng
virtual displacement
chuyển vi ảo
virtual displacement
chuyển vị ảo
virtual displacement
chuyển vi khả dĩ
virtual displacement work
công chuyển vị khả dĩ
visual of displacement
góc chuyển vị
khoảng chạy
piston displacement
khoảng chạy của pit tông
di chuyển
continental displacement
sự di chuyển lục địa
displacement mechanism
cơ cấu di chuyển
displacement of oil from porous media
di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp
displacement wave
sóng di chuyển
longitudinal displacement
sự di chuyển dọc
particle displacement
di chuyển hạt
reciprocal displacement
sự di chuyển tương hỗ
total displacement
di chuyển hoàn toàn
dịch chuyển
actual displacement
độ dịch chuyển thực tế
angular displacement
độ dịch chuyển góc
apparent displacement
dịch chuyển biểu kiến
axial displacement
sự dịch chuyển chiều trục
beam displacement
sự dịch chuyển chùm tia
crosshead displacement rate
tốc độ dịch chuyển con trượt
displacement byte
byte dịch chuyển
displacement byte
bai dịch chuyển
displacement current
dòng dịch chuyển
displacement current
dòng điện dịch chuyển
displacement factor
hệ số dịch chuyển
displacement flux
thông lượng dịch chuyển
displacement of phase
độ dịch chuyển pha
displacement on a fault
dịch chuyển trên đứt gãy
displacement operator
toán tử dịch chuyển
displacement piston
pittông dịch chuyển
displacement plunger
pittông dịch chuyển
displacement rule
quy tắc dịch chuyển
displacement spike
đỉnh dịch chuyển
displacement ton
tấn dịch chuyển
displacement water heater
bộ đun nước dịch chuyển
displacement zone
đới dịch chuyển
electric displacement
độ dịch chuyển điện
electric displacement density
mật độ dịch chuyển điện
heat displacement
sự dịch chuyển nhiệt
lateral displacement
dịch chuyển bên
level displacement
sự dịch chuyển mức
linear displacement
sự dịch chuyển tuyến tính
neutral point displacement voltage
điện áp dịch chuyển trung hòa
nonpositive displacement compressor
máy nén không dịch chuyển
parallactic displacement
độ dịch chuyển thị sai
parallel displacement
dịch chuyển song song
particle displacement
dịch chuyển hạt
perpendicular displacement
dịch chuyển thẳng đứng
phase displacement
dịch chuyển pha
phase displacement
độ dịch chuyển pha
phase displacement
sự dịch chuyển pha
phase displacement induction loop detector
bộ dò vòng cảm ứng dịch chuyển pha
piston displacement
độ dịch chuyển của pittông
positive displacement compressor
máy nén loại dịch chuyển
positive-displacement pump
máy bơm dịch chuyển dương
quadrature displacement
dịch chuyển vuông góc
relief displacement
dịch chuyển địa hình
rock displacement
sự (dịch) chuyển đất đá
rotary displacement
dịch chuyển quay
total displacement
tổng dịch chuyển
vertical displacement
dịch chuyển thẳng đứng
vertical displacement
sự dịch chuyển đứng
volume displacement
độ dịch chuyển âm lượng
Wien's displacement law
định luật dịch chuyển Wien
zero displacement
độ dịch chuyển bằng không
độ choán chỗ
độ di chuyển
độ dịch chuyển

Giải thích VN: Là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.

actual displacement
độ dịch chuyển thực tế
angular displacement
độ dịch chuyển góc
crosshead displacement rate
tốc độ dịch chuyển con trượt
displacement of phase
độ dịch chuyển pha
electric displacement
độ dịch chuyển điện
electric displacement density
mật độ dịch chuyển điện
parallactic displacement
độ dịch chuyển thị sai
phase displacement
độ dịch chuyển pha
piston displacement
độ dịch chuyển của pittông
volume displacement
độ dịch chuyển âm lượng
zero displacement
độ dịch chuyển bằng không
độ điện dịch
dielectric displacement
mật độ điện dịch
electric displacement
mật độ điện dịch
electric displacement density
mật độ điện dịch
electric displacement vector
vectơ (độ) điện dịch
dời chỗ
dung tích
piston displacement
dung tích xi lanh
positive displacement meter
lưu lượng kế kiểu dung tích
positive displacement pump
máy bơm kiểu dung tích
lượng choán nước
lượng chuyển
hành trình
variable displacement pump
bơm có hành trình thay đổi
sự biến vị
sự choán chỗ
sự chuyển dịch
angular displacement
sự chuyển dịch gốc
horizontal displacement
sự chuyển dịch ngang
phase displacement
sự chuyển dịch pha
sự dịch chuyển
axial displacement
sự dịch chuyển chiều trục
beam displacement
sự dịch chuyển chùm tia
heat displacement
sự dịch chuyển nhiệt
level displacement
sự dịch chuyển mức
linear displacement
sự dịch chuyển tuyến tính
phase displacement
sự dịch chuyển pha
rock displacement
sự (dịch) chuyển đất đá
vertical displacement
sự dịch chuyển đứng
sự di chuyển
continental displacement
sự di chuyển lục địa
longitudinal displacement
sự di chuyển dọc
reciprocal displacement
sự di chuyển tương hỗ
sự dời
sự dời chỗ
sự đổi chỗ
sự lệch
sự so le
sự tịnh tiến
sự trệch
sự xê dịch
parallactic displacement
sự xê dịch thị sai

Kinh tế

sự thay thế
displacement of labour
sự thay thế lao động

Địa chất

sự chuyển chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dislocation , disturbance , move , movement , rearrangement , shift

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top