- Từ điển Anh - Việt
Extensometer
Nghe phát âmMục lục |
/¸eksten´sɔmitə/
Thông dụng
Cách viết khác strainometer
Danh từ
(vật lý) dụng cụđo độ giãn
Chuyên ngành
Điện lạnh
giãn kế
Kỹ thuật chung
dụng cụ đo độ giãn
Giải thích EN: An instrument that measures the degree to which an object has been elongated or deformed due to stress or other disturbance.Giải thích VN: Thiết bị đo mức độ kéo giãn hay biến dạng do sức căng hay các tác động khác.
- lateral extensometer
- dụng cụ đo độ giãn ngang
Kinh tế
thiết bị đo độ giãn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extensor
/ eks´tensə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ duỗi ( (cũng) extensor musicle), Toán... -
Extensor-plantar response
phản ứng cơ duỗi-gan bàn chân, -
Extensor condyle of humerus
mỏm trên lồi cầu ngòai (xương cánh tay), -
Extensor muscle of digits common
cơ duỗi chung các ngón tay, -
Extensor muscle of fith digit proper
cơ duỗi riêng ngón tay út, -
Extensor muscle of great toe short
cơ duỗi ngắn ngón chân cái, -
Extensor muscle of index finger
cơ duỗi riêng ngón tay trỏ, -
Extensor muscle of little finger
cơ duỗi riêng ngón tay út, -
Extensor muscle ofindex finger
cơ duỗiriêng ngón tay trỏ, -
Extensor musele of wrist radial long
cơ duỗi cổ tay quay dài, -
Extensor tetanus
uốn ván cơ duỗi, -
Extent
/ ɪkˈstɛnt /, Danh từ: khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất... -
Extent of correction
đại lượng hiệu chỉnh, -
Extent of error
độ lớn của sai số, -
Extent of ground
khoảng đất rộng, -
Extent setting time
kéo dài thời gian ninh kết, -
Extenuate
/ eks´tenju¸eit /, Ngoại động từ: giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...), (từ cổ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.