- Từ điển Anh - Việt
Lateral
Mục lục |
/´lætərəl/
Thông dụng
Tính từ
Ở bên
- lateral artery
- động mạch bên
Danh từ
Phần bên, bộ phận bên, vật bên
Chuyên ngành
Toán & tin
chung quanh, bên phụ
Cơ - Điện tử
Phần bên, bộ phận bên, (adj) ở bên, ở cạnh
Ô tô
thuộc mặt bên
Xây dựng
hướng bên
Kỹ thuật chung
bên
chung quanh
nằm ngang
kênh ngang
ngang
- aircraft lateral field
- trường ngang máy bay (từ trường)
- arbitrary uniform lateral load
- tải trọng ngang rải đều bất kỳ
- bottom lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đáy
- cracks due to active lateral earth pressure
- vết nứt (do) phản lực ngang của đất
- electromagnetic lateral guidance system
- hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
- interbox lateral bracing
- giằng ngang giữa các hộp
- lateral acceleration
- gia tốc ngang
- lateral axis
- trục ngang
- lateral axis
- trục ngang của máy bay
- lateral beam coupler
- bộ ghép chùm ngang
- lateral bending
- sự uốn ngang
- lateral brace
- thanh xiên ngang
- lateral bracing
- giằng ngang
- lateral contraction
- sự co ngang
- lateral contraction
- sự ép ngang (thớ gỗ)
- lateral contraction
- sự ném ngang
- lateral contraction
- sự nén ngang (thớ gỗ)
- lateral contraction ratio
- hệ số co hẹp ngang
- lateral creep
- từ biến trên phương ngang
- lateral damper
- giảm chấn ngang
- lateral deflection
- độ uốn ngang
- lateral deflection
- độ võng ngang
- lateral deflection
- độ võng trên phương ngang
- lateral deformation
- biến dạng ngang
- lateral deformation
- biến dạng trên phương ngang
- lateral deformation
- độ phóng đại ngang
- lateral deviation
- độ lệch ngang
- lateral deviation
- độ lệch trên phương ngang
- lateral diffusion
- sự khuếch tán ngang
- lateral displacement
- chuyển vị trên phương ngang
- lateral distribution
- phân bố ngang
- lateral distribution of the wheel load
- phân bố ngang của tải trọng bánh xe
- lateral drift landing
- sự hạ cánh trôi ngang
- lateral earth pressure
- áp lực đất trên phương ngang
- lateral effort
- lực ngang
- lateral energy fraction
- phần năng lượng ngang
- lateral escape
- sự trồi ngang đất
- lateral extensometer
- dụng cụ đo độ giãn ngang
- lateral extrusion
- sự dập nóng ngang
- lateral extrusion
- sự đúc ép ngang
- lateral feed
- sự cấp liệu ngang
- lateral flow
- dòng chảy theo hướng ngang
- lateral force
- lực bạt ngang
- lateral force
- lực ngang
- lateral force coefficient
- hệ số lực ngang
- lateral force design
- tính toán lực ngang
- lateral heat transfer
- sự truyền nhiệt ngang
- lateral impact
- sự va đập ngang
- lateral load
- tải ngang
- lateral load
- tải trọng ngang
- lateral magnification
- độ phóng đại ngang
- lateral magnification
- độ phóng ngang
- lateral migration
- sự dịch chuyển ngang
- lateral misalignment
- độ lệch ngang (của trục)
- lateral noise measurement point
- điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
- lateral offset
- sự dịch chuyển ngang
- lateral oscillation
- dao động ngang
- lateral plasma deposition
- sự kết tủa plasma ngang
- lateral pressure
- áp lực trên phương ngang
- lateral recording
- sự ghi theo chiều ngang
- lateral redundancy check
- sự kiểm tra tính dư ngang
- lateral reinforcement
- cốt ngang
- lateral resistance
- độ bền chống lực ngang
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral ride index value
- trị số êm dịu theo phương ngang
- lateral rigidity
- độ cứng trên phương ngang
- lateral rigidity of the bridge
- độ cứng ngang của cầu
- lateral road
- đường vắt ngang
- lateral section
- mặt cắt ngang
- lateral separation
- sự tách ngang
- lateral sound transmission
- sự truyền âm ngang
- lateral stability
- độ ổn định ngang
- lateral stability
- sự ổn định ngang
- lateral stabilization of suspended structures
- sự ổn định ngang kết cấu treo
- lateral strain
- biến dạng ngang
- lateral strain
- biến dạng trên phương ngang
- lateral strain
- sự biến dạng ngang
- lateral strength
- độ bền chống lực ngang
- lateral stress
- ứng suất trên phương ngang
- lateral structure
- cấu trúc ngang
- lateral support
- gối tựa trên phương ngang
- lateral swelling
- sự phồng ngang
- lateral swing
- lắc lư theo chiều ngang
- lateral system
- hệ giằng ngang
- lateral system
- hệ thống ngang
- lateral thrust
- lực xô ngang
- lateral tilt
- dốc ngang
- lateral truss
- giàn trên phương ngang
- lateral unit strain
- sự biến dạng ngang tương đối
- lateral velocity change
- biến đổi vận tốc ngang
- lateral vibration
- sự dao động ngang
- lateral vibrations
- dao động ngang
- lateral yielding
- sự uốn ngang
- resistance to lateral bend
- tính không bị oằn ngang
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang thứ cấp
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang trung ương
- top lateral bracing
- hệ giằng ngang ở đỉnh
- unit lateral strain
- biến dạng ngang đơn vị
đường bên
Giải thích EN: A pipe branching out from the primary part of the system in a gas distribution or transmission network.
Giải thích VN: Một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển và phân phối ga.
mặt bên
ở bên
phía bên
phía hông
phụ
sườn
- lateral crater
- miệng núi lửa bên sườn
- lateral deflection
- độ võng bên sườn
- lateral erosion
- sự xói sườn
- lateral fault
- đứt gãy sườn
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- lateral flow spillway
- công trình tháo nước bên sườn
- lateral impact
- sự va đập sườn
- lateral intersection
- giao hội sườn
- lateral moraine
- băng tích sườn
- lateral moraine
- băng tích bên (sườn)
- lateral sonde
- thiết bị carota đo sườn
- plain of lateral corrosion
- đồng bằng bào mòn sườn
- uniform lateral load
- tải trọng đều sườn bên
- uniform lateral load
- tải trọng sườn đều
Địa chất
cắt ngang, ngang, (thuộc) sườn, cạnh, biên, hông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- crabwise , edgeways , flanking , oblique , side , side-by-side , sidelong , sideward , sidewise , skirting , pass , sideways
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lateral-flow spillway
đập tràn bên, -
Lateral-torsional buckling
sự oằn do xoắn ngang, -
Lateral-wave field strength
trường sóng bên, -
Lateral Sewer
cống nhánh, Ống cống chạy dưới đường thành phố và nhận nước cống từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh, khác với... -
Lateral abdominal region
vùng bụng ngoài, -
Lateral abscess
áp xe bên ổ răng, -
Lateral accelelation
gia tốc ngang, -
Lateral acceleration
gia tốc ngang, -
Lateral acceleration force (lateral g's)
lực gia tốc bên, -
Lateral amalgamation
tổ hợp ngang, -
Lateral aneurysm
phình mạch một bên, -
Lateral angle of eye
góc bên mắt, -
Lateral arcuate ligament
dây chằng cung ngoài, -
Lateral area
diện tích xung quanh, -
Lateral atlantoaxial articulation
khớp đội trục ngoài, -
Lateral axis
trục ngang của máy bay, trục ngang, trục ngang, -
Lateral beam coupler
bộ ghép chùm bên, bộ ghép chùm ngang, -
Lateral beams bridge floor
sàn cầu kiểu dầm biên, -
Lateral bending
sự uốn ngang, sự uốn ngang, -
Lateral brace
thanh xiên ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.