- Từ điển Anh - Việt
Extradite
Nghe phát âmMục lục |
/´ekstrədait/
Thông dụng
Ngoại động từ
Dẫn độ
hình thái từ
- Ved: extradited
- Ving:extraditing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , apprehend , arrest , bring to justice , bring to trial , deliver , give up , release , surrender
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extradition
/ ¸ekstrə´diʃən /, Danh từ: sự dẫn độ, Kinh tế: sự dẫn độ,... -
Extrados
/ eks´treidəs /, Danh từ: (kiến trúc) lưng vòm, Xây dựng: mặt lồi... -
Extrados face
mặt lưng vòm, mặt lưng vòm, mặt thượng lưu đập vòm, -
Extrados springing line
đường lưng vòm, -
Extradosed bridge
cầu lai dây văng, -
Extradotal
Tính từ: (pháp luật) tài sản ngoài của hồi môn, -
Extradural
/ ¸ekstrə´djuərəl /, tính từ, (sinh học) ngoài màng cứng, -
Extradural abscess
áp xe ngoài màng cứng, -
Extradural hemorrhage
xuất huyết ngòai màng cứng, chảy máu ngòai màng cứng, -
Extraembryonic
Tính từ: ngoài phôi; ngoại phôi, -
Extraenteric
Tính từ: ngoài ruột; ngoài ống tiêu hoá, -
Extrafloral
Tính từ: ngoài hoa, -
Extragalactic nebulae
tinh vân ngoài thiên hà, -
Extragalatic
Tính từ: Ở ngoài thiên hà, -
Extragenital
ngoài bộ phận sinh dục, -
Extragenital syphilis
giang mai ngoài bộ phận sinh dục, -
Extrahard
Tính từ: rất cứng; đặc biệt cứng (đá mài), -
Extraheavy
Tính từ: cực nặng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.