Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fail-safe system

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

hệ gần tự an toàn
hệ thống tự an toàn

Kỹ thuật chung

hệ thống an toàn

Giải thích EN: A system designed so that a component failure will not put people operating the system or other people in the vicinity at risk33.Giải thích VN: Hệ thống được thiết kế sao cho sự hỏng hóc của một bộ phận không làm cho người vân hành hay những người xung quanh gặp nguy hiểm.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top