- Từ điển Anh - Việt
Failing
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự thiếu
sự không làm tròn(nhiệm vụ)
sự suy nhược, sự suy yếu
sự thất bại,sự phá sản
sự trượt,sự đánh trượt
thiếu sót,nhược điểm
Giới từ
thiếu, không có
- :failing this
nếu không có vần đề này, nếu việc này không xảy ra
nếu vắng người ấy(người khác làm thay…)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- declining , defeated , deficient , faint , feeble , inadequate , insufficient , scant , scanty , scarce , short , shy , unavailing , unprosperous , unsuccessful , unsufficient , unthriving , vain , wanting
noun
- blind spot * , defect , deficiency , drawback , error , failure , fault , flaw , foible , frailty , imperfection , infirmity , miscarriage , misfortune , vice , weakness , weak point , shortcoming , decline , deterioration , errancy , fallibility , inadequate , insufficient , poor
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Failing debris
gạch vụn (của ngôi nhà) đổ nát, -
Failing moment
mômen phá hoại, -
Failing stress
ứng suất phá huỷ, ứng suất phá hoại, -
Faille
/ 'feili: /, -
Faillure analysis
phân tích sự cố, -
Failover
chuyển đổi dự phòng, -
Fails
, -
Failsafe
(adj) an toàn, chắc chắn, tin cậy, -
Failsafe system
hệ thống dự phòng, -
Failure
bre / 'feɪljə(r) /, name / 'feɪljər /, Danh từ: sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì),... -
Failure Analysis Program (FAP)
chương trình phân tích hỏng hóc, -
Failure Analysis Report (FAR)
báo cáo phân tích hỏng hóc, -
Failure Detector Indicator (FDI)
đèn báo của bộ phát hiện lỗi, -
Failure Indication Information (FH)
thông tin báo hỏng, -
Failure Resistant Disk Systems (FRDS)
các hệ thống đĩa chống được hỏng hóc, -
Failure Tolerant Disk Systems (FTDS)
các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc, -
Failure access
sự truy cập sai hỏng, truy nhập lỗi, -
Failure allowance
dung sai thất bại, ngưỡng thất bại, -
Failure analysis
phân tích sai hỏng, phân tích sự cố, -
Failure by Contractor to Submit Drawings
nhà thầu không trình nộp bản vẽ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.