- Từ điển Anh - Việt
Fatten
Nghe phát âmMục lục |
/´fætən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)
Làm cho (đất) màu mỡ
Nội động từ
Béo ra
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tẩm mỡ
Kinh tế
nuôi béo
vỗ béo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augment , bloat , broaden , build up , coarsen , cram , distend , expand , feed , fill , gain weight , increase , overfeed , plump , put flesh on , put on weight , round out , spread , stuff , swell , thicken , thrive , wax , batten , enrich , lard
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fattened
, -
Fattening
làm sệt, sự làm đặc, sự nuôi béo, sự vỗ béo, -
Fattening (lime)
vôi béo hóa, -
Fattening (paint)
làm cho đậm đặc, -
Fatter
, -
Fattest
, -
Fatting
sự lọc mỡ của lòng, -
Fatting table
bàn tách mỡ, -
Fatting up
sự chảy nhựa, -
Fattish
/ ´fætiʃ /, tính từ, beo béo, mầm mập, -
Fatty
/ ´fæti /, Tính từ: béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, Danh... -
Fatty-acid pitch
pec chứa a-xit béo, -
Fatty acid
axit béo, axit béo, essential fatty acid, axit béo thiết yếu, saturated fatty acid, axit béo no, unsaturated fatty acid, axit béo đói -
Fatty acid glyceride
glyxerit axit béo, -
Fatty acids grease
mỡ bôi trơn gốc axit béo, -
Fatty atrophy
teo nhiễm mỡ, -
Fatty ball of bichat
hòn mỡ bichat, -
Fatty calculus
sỏi mỡ, -
Fatty capsule of kidney
bao mỡ của thận, -
Fatty capsuleof kidney
bao mỡ của thận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.