- Từ điển Anh - Việt
Faze
Nghe phát âmMục lục |
/feiz/
Thông dụng
Cách viết khác feaze
- fi:z
- ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abash , annoy , appall , bother , confound , confuse , daunt , discomfit , disconcert , discountenance , dismay , dumbfound , horrify , irritate , muddle , mystify , nonplus , perplex , puzzle , rattle , vex , chagrin , discomfort , mortify , embarrass
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fazed
, -
Fazing
, -
Fber
sợi, -
Fbi
/ ,ef bi: 'ai /, viết tắt, cục điều tra liên bang của mỹ ( federal bureau of investigation), -
Fbrolite
fi-bro-lit, -
Fbs (frictionned both sides)
có ma sát cả hai phía, -
Fc
/ ,ef si: /, viết tắt, câu lạc bộ bóng đá ( football, .Club):, -
Fcar
free of claim for accident reported), -
Fcit (fellow of chartered institute of transport)
thành viên của viện thuê vận tải, -
Fco
/ ,ef si: 'ou /, viết tắt, văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của anh, ( foreign and commonwealth office) -
Fd
/ ,ef 'di: /, viết tắt, người bảo vệ đức tin ( fidei defensor), -
Fe (iron)
sắt, -
Feacemeat
thịt thừa, -
Feal
/ fi:l /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung thực, -
Fealty
/ ´fiəlti /, Danh từ: (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến),Fear
/ fɪər /, Danh từ: sự sợ, sự sợ hãi, sự kính sợ, sự lo ngại; sự e ngại, Động...Fear-monger
/ ´fiə¸mʌηgə /, danh từ, người gây hoang mang sợ hãi,Feared
Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtableFearful
/ ´fiəful /, Tính từ: ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, (thông tục) kinh khủng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.