- Từ điển Anh - Việt
Filter bed
Mục lục |
Xây dựng
tấm lọc
Giải thích EN: A contact bed of granular material used for filtering, such as a bed of soil or sand used to filter water or sewage. Also, BACTERIA BED.Giải thích VN: Một tấm lọc gồm có các chất mang hạt dùng để lọc ví dụ như tấm bằng đất, tấm bằng cát dùng để lọc nước hoặc nước thải.
Kỹ thuật chung
bể lọc sinh học
lớp cát
lớp cọc
lớp lọc
tầng lọc
- supporting layer of filter bed
- lớp đỡ của tầng lọc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Filter beds
tầng lớp lọc, -
Filter blanket
lớp lót lọc, lớp lót lọc, -
Filter board
bản lọc, -
Filter by Selection
lọc theo vùng lựa, lọc theo vùng lựa, -
Filter by form
lọc bằng biểu mẫu, -
Filter cake
bã lọc ép, bánh lọc, -
Filter cartridge
ô lọc, thân phin sấy, hộp lọc, ống lọc, phần tử lọc, phin sấy, -
Filter cartridge or element
ruột bộ lọc, lõi lọc, -
Filter cell
hộp lọc, mắt lọc, ô lọc, tế bào lọc, -
Filter chamber
buồng lọc, phòng lọc, -
Filter characteristic function
hàm đặc trưng của bộ lọc, -
Filter choke
bobin lọc, cuộn dây lọc, bộ cản lọc, cuộn cản lọc, -
Filter choke unit
bộ cản lọc, cuộn cản lọc, -
Filter cigaret (te)
điếu thuốc lá có đầu lọc, -
Filter circuit
các mạch lọc, bộ lọc điện, mạch lọc, mạch, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter circuit, mạch lọc thụ động,... -
Filter clogging
sự tắc bộ lọc, -
Filter closure
vải lọc, -
Filter cloth
vải lọc, vải rây, vải sàng, vải lọc, -
Filter cone
dụng cụ lọc hình nón, nón lọc, -
Filter couple
bộ ghép lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.