- Từ điển Anh - Việt
Sewage
Nghe phát âmMục lục |
/´sju:idʒ/
Thông dụng
Danh từ
Chất thải; nước cống, rác cống
Ngoại động từ
Tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường ống thoát nước
hệ thống thoát nước
nước thải
- ash contents in sewage sludge
- độ tro (của) cặn nước thải
- averaging tank for sewage
- bể trung hòa nước thải
- clarified sewage
- nước thải được làm trong
- clarified sewage water
- nước thải đã lắng trong
- coarsely dispersed contaminant in sewage
- chất bẩn phân tán thô trong nước thải
- coli-index of sewage
- chỉ số coli của nước thải
- crude sewage
- nước thải chưa xử lý
- degree of sewage contamination
- độ ô nhiễm nước thải
- disinfection (ofsewage)
- sự tẩy uế nước thải
- disinfection of sewage
- sự khử trùng nước thải
- domestic sewage
- nước thải sinh hoạt
- domestic sewage
- nước thải trong nhà
- fresh sewage
- nước thải sạch
- household sewage
- nước thải sinh hoạt
- household sewage
- nước thải trong nhà ở
- industrial sewage
- nước thải công nghiệp
- industrial sewage sludge
- bùn nước thải công nghiệp
- industrial sewage water
- nước thải công nghiệp
- industrial sewage water
- nước thải sản xuất
- inflow sewage quantity
- lượng nước thải chảy vào
- marine sewage disposal
- sự xả nước thải xuống biển
- maximum allowable flow rate of sewage waters
- vận tốc chảy tính toán lớn nhất của nước thải
- mechanical treatment of sewage
- sự xử lý cơ học nước thải
- minimum critical flow rate of sewage waters
- vận tốc chảy tới hạn nhỏ nhất của nước thải
- municipal sewage
- nước thải thành phố
- municipal sewage
- nước thải trong thành phố
- package deal-sewage treatment plant
- cụm thiết bị xử lý nước thải
- physical and chemical sewage treatment
- sự làm sạch nước thải bằng hóa lý
- purified sewage water
- nước thải đã làm sạch
- rate of sewage and storm water flow
- tiêu chuẩn thoát nước thải và nước mưa
- rated temperature of tap sewage waters
- nhiệt độ tính toán của vòi nước thải
- rated velocity of sewage waters
- vận tốc tính toán của dòng nước thải
- raw sewage
- nước thải chưa xử lý
- relative stability of sewage
- tính bền tương đối của nước thải
- sanitary sewage
- nước thải trong nhà
- settled sewage
- nước thải đã lắng
- settled sewage
- nước thải được lắng trong
- sewage aeration
- sự thổi khí nước thải
- sewage aeration
- sự thông khí nước thải
- sewage analysis
- sự phân tích nước thải
- sewage burying
- nơi vùi nước thải
- sewage clarification
- sự lắng trong nước thải
- sewage collector tank
- bể thu nước thải
- sewage composition
- thành phần nước thải
- sewage conduit
- ống dẫn nước thải
- sewage discharge
- sự xả nước thải
- sewage disinfection
- sự khử trùng nước thải
- sewage disposal
- loại bỏ nước thải
- sewage disposal
- sự biến cứng nước thải
- sewage disposal
- sự khử bỏ nước thải
- sewage disposal
- sự làm trong nước thải
- sewage disposal
- sự loại bỏ nước thải
- sewage disposal
- sự tháo nước thải
- sewage disposal
- tách bỏ nước thải
- sewage disposal main drain
- đường ống chính phân bố nước thải
- sewage disposal system
- hệ thống xử lý nước thải
- sewage distribution chamber
- buồng phân phối nước thải
- sewage effluent
- dòng nước thải
- sewage effluent
- dòng nước thải tháo ra
- sewage effluent
- dòng thoát nước thải
- sewage engineering
- kỹ thuật (xử lý) nước thải
- sewage farming
- đất tưới nước thải (ở công trường)
- sewage filter
- bể lọc nước thải
- sewage filter
- thiết bị lọc nước thải
- sewage flow
- khối nước thải
- sewage flow
- dòng nước thải
- sewage flow
- dung tích nước thải
- sewage flow rate
- lưu lượng nước thải
- sewage fungus
- nấm nước thải
- sewage gas
- khí nước thải
- sewage inlet chamber
- buồng thu nhận nước thải
- sewage intake basin
- bể thu nhận nước thải
- sewage intake basin
- bể thu nước thải
- sewage irrigation
- sự tưới bằng nước thải
- sewage irrigation
- tưới bằng nước thải
- sewage lift plant
- trạm đưa nước thải lên
- sewage mineral impurities
- chất khoáng bẩn trong nước thải
- sewage outfall
- kênh xả nước thải
- sewage outfall
- mương tiêu nước thải
- sewage oxidation pond
- bể ôxi hóa nước thải
- sewage pipe
- ống dẫn nước thải
- sewage pipe
- ống nước thải
- sewage pollutants
- sự ô nhiễm nước thải
- sewage pollution
- ô nhiễm nước thải
- sewage pollution
- sự nhiễm nước thải
- sewage pump
- máy bơm nước thải
- sewage pumping station
- trạm bơm nước thải
- sewage pumping station receiver
- bể bơm chứa (nước thải)
- sewage pumping station receiver
- bể bơm tiếp nhận (nước thải)
- sewage pumping tank
- bể bơm nước thải
- sewage purification
- làm sạch nước thải
- sewage purification
- sự làm trong nước thải
- sewage purification
- sự làm sạch nước thải
- sewage purification
- sự xử lý nước thải
- sewage purification plant
- trạm làm trong nước thải
- sewage purification station
- trạm xử lý nước thải
- sewage rate of flow
- lượng nước thải đơn vị
- sewage screen
- song chắn rác (nước thải)
- sewage sediment
- cặn nước thải
- sewage setting
- sự lắng nước thải
- sewage setting
- sự ngưng nước thải
- sewage setting efficiency
- hiệu suất lắng của nước thải
- sewage sludge
- bùn nước thải (từ sinh hoạt)
- sewage sterilization
- sự khử trùng nước thải
- sewage tank
- bể chứa nước thải
- sewage treatment
- sự làm sạch nước thải
- sewage treatment
- sự xử lý nước thải
- sewage treatment plant
- trạm làm sạch nước thải
- sewage treatment plant
- trạm xử lý nước thải
- sewage treatment process
- quá trình xử lý nước thải
- sewage tunnel
- đường hầm thoát nước thải
- sewage utilization act
- luật sử dụng nước thải
- sewage wastes crusher
- máy nghiền rác nước thải
- sewage water disposal
- sự khử bỏ nước thải
- sewage water disposal
- sự loại bỏ nước thải
- strength of sewage
- độ đậm của nước thải
- transit sewage quantity
- lượng nước thải chuyển tiếp
- treatment of sewage sludge
- sự xử lý bùn nước thải
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- volume of sewage
- dòng nước thải
nước tháo
rác thải
Giải thích EN: Any liquid-born waste that contains animal or plant matter in suspension or solution, chemicals in solution, or soils and storm water.
Giải thích VN: Các chất thải sinh nước có chứa vật chất động vật hay thực vật trong một thể vẩn hoặc dung dịch, các hóa chất trong dung dịch hoặc đất và nước mưa.
Kinh tế
nước thải
- sewage separator
- thùng cách cặn lớn (của nước thải)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- discharge , excess , excrement , garbage , junk , leavings , rubbish , runoff , slop , trash , sludge , sullage , waste
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sewage-farm
/ ´sju:idʒ¸fa:m /, danh từ, nơi xử lý chất thải (đặc biệt để sử dụng làm phân bón), trại bón bằng nước cống, trại... -
Sewage (water)
nước thải, clarified sewage water, nước thải đã lắng trong, industrial sewage water, nước thải công nghiệp, industrial sewage water,... -
Sewage aeration
sự thổi khí nước thải, sự thông khí nước thải, -
Sewage analysis
sự phân tích nước thải, phân tích nước thải, -
Sewage burying
nơi vùi nước thải, -
Sewage catch basin
lưu vực thoát nước, -
Sewage chlorination
sự sát trùng nước cống bằng clo, -
Sewage clarification
sự lắng trong nước thải, -
Sewage collection and treatment
xử lý nước cống, -
Sewage collector tank
bể thu nước thải, -
Sewage composition
thành phần nước thải, -
Sewage conduit
ống dẫn nước thải, ống tháo nước, ống thoát nước, ống tiêu nước, -
Sewage deposits drying
sự hút ẩm chất kết tủa, -
Sewage discharge
sự xả nước thải, -
Sewage disinfection
sự khử trùng nước thải, -
Sewage disposal
tách bỏ nước thải, sự biến cứng nước thải, sự khử độc, sự làm trong nước thải, loại bỏ nước thải, sự khử... -
Sewage disposal main drain
đường ống chính phân bố nước thải, -
Sewage disposal plant
khu xử lý rác thải, -
Sewage disposal system
hệ thống xử lý nước thải, -
Sewage distribution chamber
buồng phân phối nước thải, giếng phân phối nước thoát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.