- Từ điển Anh - Việt
Finder
Nghe phát âmMục lục |
/´faində/
Thông dụng
Danh từ
Người tìm ra, người tìm thấy
(kỹ thuật) bộ tìm
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) bộ tìm
Hóa học & vật liệu
mày tìm
Vật lý
bộ ngắm
Điện tử & viễn thông
bộ tìm kiếm
Điện
máy dò tìm
Giải thích VN: Máy quan sát dò tìm mục tiêu, bộ phận dò tìm đường dây đang chuẩn bị quay số trong tổng đài điện thoại tự động.
Điện lạnh
máy tìm
Kỹ thuật chung
bộ dò
kính ngắm
máy dò
máy đo xa
Kinh tế
người môi giới trung gian
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- discoverer , spotter , acquirer , appropriator , claimant , search party , sight , telescopic sight , bombsight , gunsight , homing device , viewfinder , periscope , radar , sonar
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Finder's fee
thù lao dắt mối, tiền hoa hồng, -
Finder hood
nắp kính ngắm, -
Finders
, -
Finders keepers
Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được -
Finding
/ ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều... -
Finding-list
Danh từ: mục lục sách thư viện, -
Finding circuit
mạch tìm, -
Finding information
tìm thông tin, -
Finding processes
tiến trình tìm, -
Findings
kết quả, các phát hiện, kết luận, kết quả của một dự án nghiên cứu, -
Finds
, -
Fine
/ fain /, Tính từ: tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan,... -
Fine- grained
mịn hạt, -
Fine-boned animal
động vật có xương nhỏ, -
Fine-boring machine
máy doa tinh xác, -
Fine-count yarn
sợi chỉ số cao, sợi mật độ vải cao, -
Fine-crushed rock road
đường rải đá dăm nghiền nhỏ, -
Fine-crushing mill
máy nghiền mịn, -
Fine-cut
/ ´fain¸kʌt /, tính từ, thái nhỏ đều sợi (thuốc lá), -
Fine-darn
/ ´fain¸da:n /, ngoại động từ, mạng chỗ rách lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.