- Từ điển Anh - Việt
Fluid logic
Kỹ thuật chung
bộ lôgic lỏng
Giải thích EN: A logical operations-simulated device that uses fluid dynamic phenomena to regulate the interactions between sets of gases or liquids.Giải thích VN: Thiết bị mô phỏng các phép toán lôgic, sử dụng các hiện tượng thủy động học để điều chỉnh mối quan hệ qua lại giữa các tập hợp khí hoặc chất lỏng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fluid loss
sự hao chất lỏng, -
Fluid losses
tổn hao do nhỏ giọt, tổn thất do nhỏ giọt, -
Fluid market
thị trường hay thay đổi, -
Fluid mechanics
thủy động lực học, cơ học chất lưu, cơ học chất lỏng, -
Fluid motion
chuyển động chất lỏng, chuyển động lưu chất, -
Fluid nitrogen
nitơ lỏng, -
Fluid oil
dầu (bôi trơn) lỏng, -
Fluid ounce
Thành Ngữ: auxơ đong, fluid ounce, đơn vị dung tích thể lỏng bằng với 1 / 16 panh mỹ -
Fluid ounce (fluidounce)
ao-xơ chất lỏng, -
Fluid pH
pha lỏng, -
Fluid particle
hạt chất lỏng, -
Fluid path
đường nước chảy qua, -
Fluid phase
pha lỏng, -
Fluid pipeline
ống dẫn chất lỏng, -
Fluid power
công suất thủy lực, công suất thuỷ lực, -
Fluid pressure
áp suất chất lỏng, áp suất chất lưu, áp lực chất lỏng, áp lực chất lỏng, fluid pressure measurement, sự đo áp lực chất... -
Fluid pressure measurement
sự đo áp lực chất lỏng, -
Fluid refrigerant line
đường lỏng lạnh, đường môi chất lạnh lỏng, -
Fluid refrigeration
làm lạnh chất lỏng, -
Fluid sample
mẫu dung dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.