Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluidic sensor

Kỹ thuật chung

bộ cảm biến lỏng

Giải thích EN: An instrument that detects the presence of an approaching or neighboring object from the back pressure generated on an air jet when the object cuts off the jet's exit area.Giải thích VN: Thiết bị nhận biết sự xuất hiện của các vật thể ở gần khu vực có áp suất ngược được sinh ra trên động cơ máy bay khi vật đó tách ra khỏi máy bay.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fluidic transmission

    truyền động bằng chất lỏng,
  • Fluidics

    / flu:´idiks /, Toán & tin: lưu thể học,
  • Fluidification

    Danh từ: sự hoá lỏng; sự biến thành thể lỏng, sự hóa lỏng,
  • Fluidify

    / flu´idifai /, Ngoại động từ: biến thành thể lỏng, Kỹ thuật chung:...
  • Fluidifying agent

    chất làm loãng (dịch hóa),
  • Fluidily

    chảy loãng [độ chảy loãng],
  • Fluidimeter

    nhớt kế,
  • Fluidise

    hóa lỏng,
  • Fluidity

    / flu´iditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, (kỹ thuật) tính lưu động; độ...
  • Fluidity meter

    nhớt kế, khí cụ do độ nhớt, nhớt kế, máy đo độ nhớt,
  • Fluidity mold

    khuôn chảy, khuôn dễ chảy,
  • Fluidity mould

    khuôn chảy, khuôn dễ chảy,
  • Fluidity of labour

    tính lưu động của lao động, tính lưu động của người lao động,
  • Fluidity of solids

    độ chảy loãng của chất lỏng,
  • Fluidity scale

    thang đo dòng chảy,
  • Fluidization

    / ¸flu:idai´zeiʃən /, Danh từ: sự hoá lỏng, sự tạo tầng sôi, sự giả hoá lỏng, Hóa...
  • Fluidization effect

    hiệu ứng tần sôi, hiệu ứng tầng sôi,
  • Fluidization principle

    nguyên lý tầng sôi, phương pháp tầng sôi,
  • Fluidize

    / ´flu:i¸daiz /, Ngoại động từ: hoá lỏng, tạo tầng sôi, sự giả hoá lỏng,
  • Fluidized

    hóa lỏng, Được hóa lỏng, fluidized adsorption, hút hóa lỏng, fluidized bed, tầng giả hóa lỏng, khối các hạt rắn được làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top