- Từ điển Anh - Việt
Foot screw
Mục lục |
Cơ khí & công trình
ốc cân máy
vít chân
Kỹ thuật chung
vít chặn, vít đế
Giải thích EN: 1. one of three screws that joins a tribach of a platform with a plate screwed to the tripod head.one of three screws that joins a tribach of a platform with a plate screwed to the tripod head.2. a screw that serves as both a connector and a base.a screw that serves as both a connector and a base.Giải thích VN: 1. một trong ba đinh vít nối ……..của bục với một tấm được bắt vít với đầu của giá ba chân. 2. đinh vít vừa dùng để nối vùă cùng làm chân đế.
Xây dựng
ốc cân máy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foot screws
vít chỉnh, -
Foot selector switch
bàn đạp điều khiển đèn (ô tô), -
Foot slope
chân dốc, chân triền núi, -
Foot starter
bộ khởi động bằng chân, -
Foot step
bước chân (khoảng cách), bậc móng, -
Foot switch
cầu dao đạp chân, cầu dao có bàn đạp, -
Foot the bill
tính tiền hóa đơn, -
Foot tours
du lịch tản bộ, -
Foot treadle
bàn đạp chân, bàn đạp bằng chân, -
Foot tube
bể rửa chân, bồn rửa chân, -
Foot valve
van chân ống hút đứng, van đạp chân, van đáy, van dưới ống hút đứng, Xây dựng: van dưới... -
Foot walk
đường đi bộ, đường đi bộ, -
Foot wall
tường móng, -
Foot washing drum
tang rửa chân (gia súc), -
Foot way
đường cho người đi bộ (vỉa hè), -
Footage
/ ´futidʒ /, Danh từ: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), cảnh (phim), Kinh... -
Football
/ ˈfʊtˌbɔl /, Danh từ, (thể dục,thể thao): quả bóng đá, môn bóng đá, môn bóng bầu dục (nghĩa... -
Football-player
như footballer, -
Football field
sân đá bang, -
Football knee
(chứng) sưng khớp gối người đá banh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.