- Từ điển Anh - Việt
Tripod
Mục lục |
/´traipɔd/
Thông dụng
Danh từ
Giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn)
Bàn ba chân, ghế ba chân
Tháp ba chân
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Giá ba chân, tháp ba chân
Xây dựng
giá 3 chân
Kỹ thuật chung
cái tó
nạng ba chân
giá ba chân
- central column of a tripod
- cột giữa giá ba chân
- extension tripod
- giá ba chân gấp
- extension tripod
- giá ba chân mở rộng
- folding tripod
- giá ba chân gấp
- folding tripod
- giá ba chân mở rộng
- fourfold tripod stand
- giá ba chân bốn phần
- tripod bush
- ống lót giá ba chân
- tripod head
- đầu giá ba chân
- tripod leg
- chân của giá ba chân
giàn máy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tripod bush
ống lót giá ba chân, -
Tripod head
đầu giá ba chân, đầu của giá ba chân, -
Tripod jack
kích 3 chân, -
Tripod leg
chân của giá ba chân, -
Tripod rig
giàn khoan 3 chân, -
Tripodal
ba chân, Tính từ: có ba chân (ghế đẩu...) -
Tripolar
Tính từ: (sinh vật học) ba cực, -
Tripoli
/ ´tripəli /, Danh từ: (khoáng chất) tripoli; đá tảo silic, -
Tripos
/ ´traipɔs /, Danh từ: cuộc thi sinh viên giỏi ở trường đại học cambridge (thí sinh ngồi nói... -
Tripositive
có bahóa trị dương ., -
Tripped
, -
Tripper
Danh từ: người đi dạo chơi, cấu gạt, bộ nhả khớp, cấu nhả, dụng cụ hãm khóa, cơ cấu... -
Tripper-man
Danh từ: người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền, -
Tripping
Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát,... -
Tripping bracket
giá thả trượt (đóng tàu), -
Tripping car
ôtô tự hút, chở quặng có thùng lật, -
Tripping circuit
mạch tác động ngắt, -
Tripping coil
cuộn dây ngắt, cuộn ngắt, -
Tripping cross-grooved
cam nhả, -
Tripping device
bộ nhả khớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.