Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incoherent

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkəu´hiərənt/

Thông dụng

Tính từ

Không mạch lạc, rời rạc
incoherent ideas
ý nghĩ không mạch lạc
incoherent speech
bài nói rời rạc, không mạch lạc
Nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)
Tạp nham (mớ)

Chuyên ngành

Xây dựng

tơi

Cơ - Điện tử

(adj) rời rạc, tơi

Toán & tin

không khít
không mạch lạc

Kỹ thuật chung

không dính
không phù hợp
incoherent light
ánh sáng không phù hợp
incoherent radiation
bức xạ không phù hợp
không kết hợp
incoherent light
ánh sáng không kết hợp
incoherent radiation
bức xạ không kết hợp
incoherent sound
âm thanh không kết hợp
incoherent twin
song tinh không kết hợp
incoherent waves
sóng không kết hợp
rời rạc

Địa chất

rời rạc, bở rời, không gắn kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
breathless , confused , disconnected , discontinuous , discordant , disjointed , disordered , dumb , faltering , inarticulate , incohesive , incomprehensible , incongruous , inconsistent , indistinct , indistinguishable , irrational , jumbled , maundering , muddled , muffled , mumbling , mute , muttered , puzzling , rambling , stammering , stuttering , tongue-tied * , uncommunicative , unconnected , uncoordinated , uneven , unvocal , wandering , wild , illogical , unclear , unintelligible

Từ trái nghĩa

adjective
coherent , intelligible , understandable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top