- Từ điển Anh - Việt
Four-dimensional
Mục lục |
/´fɔ:di´menʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
Có bốn chiều (ba chiều không gian với chiều thời gian)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bốn chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Four-dimensional interval
khoảng bốn chiều, -
Four-dimensional space
không gian bốn chiều, -
Four-dimensional vector
vectơ bốn chiều, -
Four-dimensional velocity
vận tốc bốn chiều, -
Four-effect evaporator
thiết bị bốc hơi bốn nồi, -
Four-engined
Tính từ: bốn động cơ, 4 động cơ, bốn động cơ, 4 máy, -
Four-factor formula
công thức bốn hệ số, -
Four-fight stairs
cầu thang bốn đợt, -
Four-flusher
/ ´fɔ:¸flʌʃə /, danh từ (từ lóng), người bịp, người lừa, người tháu cáy, -
Four-fold
gấp 4, gấp4, -
Four-foot way
đường khoảng cách ray bốn phút, Danh từ: khoảng cách đường ray ( 4 phút 8, 5 insơ), -
Four-footed
Danh từ: có bốn chân (động vật), -
Four-group
Toán & tin: (đại số ) nhóm bốn, nhóm klein, nhóm bốn, -
Four-handed
Tính từ: có bốn tay (khỉ), bốn người (trò chơi), hai người biểu diễn (bản nhạc), -
Four-head coding system
hệ mã hóa bốn đầu, -
Four-high mill
máy cán bốn trục, -
Four-high rolling mill
máy cán bốn trục, -
Four-hole fish plate
thanh nối ray bốn lỗ, -
Four-horse(d)
Tính từ: bốn ngựa kéo (xe), -
Four-in-hand
Danh từ: xe bốn ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, necktie , tie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.