- Từ điển Anh - Việt
Velocity
Mục lục |
/vi´lɔsiti/
Thông dụng
Danh từ
Vận tốc, tốc độ (nhất là theo một hướng đã định), tốc lực
- initial velocity
- tốc độ ban đầu
- the velocity of a projectile
- vận tốc của đầu đạn
(thông tục) sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tốc độ, vận tốc
Toán & tin
vận tốc, tốc độ
- absolute velocity
- vận tốc tyệt đối
- amplitude velocity
- vận tốc biên độ
- angular velocity
- vận tốc góc
- areal velocity
- vận tốc diện tích
- average velocity
- vận tốc trung bình
- critical velocity
- vận tốc tới hạn
- group velocity
- vận tốc nhóm
- instantaneous velocity
- vận tốc tức thời
- linear velocity
- tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài
- mean velocity
- tốc độ trung bình
- peripheric velocity
- vận tốc biên
- phase velocity
- vận tốc pha
- pressure velocity
- vận tốc nén
- ray velocity
- vận tốc theo tia
- relative velocity
- (cơ học ) vận tốc tương đối
- shock velocity
- vận tốc kích động
- signal velocity
- vận tốc tín hiệu
- terminal velocity
- vận tốc cuối
- terbulent velocity
- vận tốc xoáy
- uniform angular velocity
- vận tốc góc đều
- wave velocity
- vận tốc sóng
- wave-front velocity
- vận tốc đầu sóng
Xây dựng
vectơ vận tốc
Kỹ thuật chung
lưu tốc nước
nhanh
- high velocity melting
- sự nung nhanh
- high-velocity star
- sao nhanh
- hypersonic velocity
- tốc độ quá nhanh
- velocity burner
- lò đốt nhanh
vận tốc
Kinh tế
tốc độ lưu thông
- business transaction velocity
- tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại
- circuit velocity of money
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- constant velocity of money
- tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
- income velocity of money
- tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
- money velocity
- tốc độ lưu thông tiền tệ
- transactions velocity of circulation
- tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch
- transactions velocity of circulation
- tốc độ lưu thông tiền tệ của các giao dịch
- velocity of circulation (ofmoney)
- tốc độ lưu thông của tiền tệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceleration , celerity , dispatch , expedition , fleetness , gait , haste , headway , hurry , impetus , momentum , pace , quickness , rapidity , rapidness , rate , swiftness , tempo , motion , speed
Xem thêm các từ khác
-
Velocity-head tachometer
máy đo tốc độ góc, -
Velocity-type flowmeter
lưu lượng kế dạng vận tốc, -
Velocity Pressure
Áp suất tốc lực, trong dòng không khí luân chuyển, là áp suất phụ thuộc vào tốc độ và mật độ của không khí. -
Velocity amplitude
biên độ vận tốc, -
Velocity area gauging
sự đo mặt cắt-vận tốc, -
Velocity burner
lò đốt nhanh, -
Velocity change
đổi tốc độ, -
Velocity component
thành phần vận tốc, -
Velocity constant
bất biến về vận tốc, -
Velocity control
điều chỉnh tốc độ, -
Velocity curve
đường cong vận tốc, velocity curve of binary stars, đường cong vận tốc của sao đôi -
Velocity curve of binary stars
đường cong vận tốc của sao đôi, -
Velocity depth function
hàm số tốc độ-độ sâu, -
Velocity diagram
biểu đồ tốc độ, biểu đồ vận tốc, họa đồ vận tốc, -
Velocity factor
hệ số đặc trưng, hệ số tốc độ, -
Velocity fluctuation
biến thiên vận tốc, -
Velocity function
hàm số vận tốc, -
Velocity gauge
thước đo vận tốc, -
Velocity gradient
građien tốc độ, gradien tốc độ (gió), gradien tốc độ, -
Velocity gun
thiết bị đốt nóng ray,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.