- Từ điển Anh - Việt
Dimensional
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về kích thước, thuộc về kích cỡ
(toán học) (thuộc) thứ nguyên
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) có kích thước, có thứ nguyên, (thuộc)chiều
Toán & tin
chiều
- finite dimensional space
- không gian hữu hạn chiều
- four dimensional geometry
- hình học bốn chiều
- four-dimensional space
- không gian bốn chiều
- one-dimensional array
- mảng một chiều
- one-dimensional compression
- biến dạng một chiều
- one-dimensional compression
- sự nén một chiều
- one-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản một chiều
- one-dimensional language
- ngôn ngữ một chiều
- one-dimensional lattice
- mạng một chiều
- one-dimensional strain
- biến dạng một chiều
- three dimensional
- ba chiều (3D)
- three dimensional doublet
- nhị tử ba chiều
- three-dimensional
- 3 chiều
- three-dimensional array
- mảng ba chiều
- three-dimensional display system
- hệ thống hiển thị ba chiều
- three-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản ba chiều
- three-dimensional graph
- đồ thị ba chiều
- three-dimensional graphics
- đồ họa ba chiều
- three-dimensional model
- mô hình ba chiều
- three-dimensional module
- môđun ba chiều
- two dimensional fast Fourier transform
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
- two-dimensional array
- mảng hai chiều
- two-dimensional field
- trường hai chiều
- two-dimensional hologram
- ảnh toàn ký hai chiều
- two-dimensional image
- ảnh hai chiều
- two-dimensional model
- mô hình hai chiều
- two-dimensional module
- môđun hai chiều
- two-dimensional shock
- kích động hai chiều
- two-dimensional storage
- bộ nhớ hai chiều
Xây dựng
có kích thước
Kỹ thuật chung
thứ nguyên
- dimensional analysis
- phân tích thứ nguyên
- dimensional crossover
- chuyển thứ nguyên
- dimensional equation
- phương trình thứ nguyên
- dimensional formula
- công thức thứ nguyên
- dimensional number
- chỉ số thứ nguyên
- dimensional unit
- đơn vị thứ nguyên
- non-dimensional
- không thứ nguyên
- non-dimensional coefficient
- hệ số không thứ nguyên
- three-dimensional
- có ba thứ nguyên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dimensional analysis
phân tích thứ nguyên, phân tích thứ nguyên, -
Dimensional base
chuẩn (của) kích thước, -
Dimensional change
thay đổi kích thước, -
Dimensional crossover
chuyển thứ nguyên, tiếp chuyển số chiều, -
Dimensional drawing
bản vẽ ghi kích thước, bản vẽ theo tỷ lệ, -
Dimensional equation
phương trình thứ nguyên, -
Dimensional fluctuation
dao động về kích thước, -
Dimensional formula
công thức thứ nguyên, -
Dimensional inspection
kiểm tra kích thước, -
Dimensional line arrow
mũi tên ghi kích thước, -
Dimensional map
bản đồ nổi, -
Dimensional measuring instruments
dụng cụ đo kích thước, -
Dimensional number
số kích thước, chỉ số thứ nguyên, -
Dimensional of equipment
quy cách thiết bị, -
Dimensional outline
hình viền, -
Dimensional stabilization
sự ổn định kích thước, -
Dimensional standards
tiêu chuẩn kích thước, -
Dimensional tolerance
dung sai kích thước, -
Dimensional unit
đơn vị thứ nguyên, -
Dimensionality
/ di¸menʃə´næliti /, Toán & tin: hạng bậc, Kỹ thuật chung: hạng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.