- Từ điển Anh - Việt
Freeing
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
sự thả, sự giải phóng, sự khử
Thông dụng
Danh từ
Sự giải phóng
(kỹ thuật) sự khử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- liberation , releasing , deliverance , manumission , delivery , saving , rescuing , salvation , restoration , extrication , loosing , unfettering , unlocking , unchaining , unbinding , reprieve , discharging , loosening , pardoning , clearing , granting freedom , setting free , disentangling , untying
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Freeing port
cửa thoát nước, -
Freelance
/ ´fri:¸la:ns /, Kinh tế: người làm nghề tự do (nghệ sĩ, nhà văn...), người hành nghề tự do -
Freelancer
chuyên viên hành nghề tự do, người làm việc độc lập không có đơn vị quản lý, -
Freely
/ ´fri:li /, Phó từ: tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, Từ... -
Freely convertible currency
đồng tiền chuyển đổi tự do, -
Freely deformable
biến dạng được tự do, -
Freely falling
sự rơi tự do, -
Freely floating exchange rate
chế độ tỷ giá thả nổi tự do, -
Freely floating exchange rate system
chế độ tỷ giá thả nổi tự do, -
Freely fluctuating exchange rate
hối suất lao động tự do, -
Freely movable bearing
gối tựa di động tự do, gối tựa di động, -
Freely supported
kê tự do, tựa đơn giản, tựa tự do, -
Freely supported beam
dầm dựa tự do, dầm gối tự do, -
Freely supported bean
dầm gối tự do, -
Freely supported end
đầu mút kê tự do, đầu tựa tự do, -
Freely supported slab
bản kê tự do, -
Freely supported structure
kết cấu kê tự do, -
Freeman
/ ´fri:mən /, Danh từ: người tự do (không phải là nô lệ), người được đặc quyền (của một... -
Freemartin
Danh từ: bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, (thường) là không có khả năng... -
Freemason
/ ´fri:¸meisən /, Danh từ: hội viên hội tam điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.