- Từ điển Anh - Việt
Clearing
Nghe phát âm/´kliəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
Sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
Sự vượt qua; sự tránh né
(hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)
Sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)
Sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)
Khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
Khu đất phá hoang (để trồng trọt)
(tài chính) sự chuyển (séc)
- clearing bank
- chi nhánh ngân hàng hối đoái ở Anh
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự thông (ống)
Giao thông & vận tải
sự dọn quang
Xây dựng
sự khai phá
sự khai quang
sự làm trong sạch
Y học
sự thanh lọc (làm sạch)
Điện lạnh
sự làm rõ (ảnh)
Kỹ thuật chung
bù trừ
dọn dẹp
Giải thích VN: Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẹp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.
làm trong
sự làm sạch
sự lọc
sự phát quang
sự xóa
sự xóa bỏ
Kinh tế
sự làm trong
sựlàm sạch
thanh toán bù trừ
- bank clearing
- việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
- banker's clearing house
- phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng hoặc trung tâm thanh toán bù trừ
- clearing account
- tài khoản (thanh toán bù trừ)
- clearing agreement
- hiệp định (thanh toán) bù trừ
- clearing bank
- ngân hàng thanh toán bù trừ
- clearing day
- ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
- clearing house
- phòng thanh tra thanh toán bù trừ
- clearing house funds
- quỹ của phòng thanh toán bù trừ
- clearing revenue
- thu nhập thanh toán bù trừ
- clearing sheet
- phiếu thanh toán bù trừ
- commercial clearing account
- tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
- general clearing
- tổng thanh toán bù trừ
- in clearing
- phiếu khoán đang thanh toán bù trừ
- International Commodities Clearing House
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- London clearing house
- Phòng thanh toán bù trừ Luân Đôn
- out clearing
- gởi đi thanh toán bù trừ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assart , clearance , defoliated area , dell , empty space , expanse , gap , glade , headroom , margin , opening , open space , acquittal , clarification , d
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clearing-block mechanism
cơ cấu đóng đường, -
Clearing-hospital
Danh từ: bệnh viện dã chiến, -
Clearing-house
/ ´kliəriη¸haus /, danh từ, ngân hàng, -
Clearing-off
Danh từ: sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...) -
Clearing Cause (CC)
lý do xóa, -
Clearing House Automatic Payments System
hệ thống thanh toán tự động của phòng bù trừ, -
Clearing House interbank Payments System
sở bù trừ liên ngân hàng quốc tế, -
Clearing a debt
thanh toán một khoản nợ, -
Clearing account
tài khoản (thanh toán bù trừ), tài khoản bù trừ, commercial clearing account, tài khoản thanh toán bù trừ thương mại -
Clearing agent
đại lý thanh toán, đại lý thông quan, -
Clearing agreement
hiệp định (thanh toán) bù trừ, -
Clearing arrangements
hiệp định quyết toán, hiệp định thanh toán, -
Clearing bank
Thành Ngữ: ngân hàng thanh toán bù trừ, ngân hàng thương nghiệp, ngân hàng bù trừ, ngân hàng hội... -
Clearing certificate
giấy phép rời cảng, phiếu xuất cảng, giấy chứng trả thuế quan, -
Clearing cylinder
thùng làm sạch, thùng rửa quặng, -
Clearing day
ngày kết toán, ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán, -
Clearing facilities
cơ chế bù trừ, -
Clearing fee
phí thanh toán, -
Clearing field
trường khử ion, trường khai quang, trường làm sạch, -
Clearing form
phương pháp kết toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.