- Từ điển Anh - Việt
Fugacious
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fugacity
/ fju:´gæsiti /, Danh từ: tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua, tính khó bắt, tính khó giữ,... -
Fugacity coefficient
hệ số loãng dần, -
Fugal
/ ´fju:gəl /, Tính từ: (âm nhạc) thuộc fuga, -
Fuge
suffix. chỉ một tác nhân đi raxa, -
Fuggy
mùi hôi [có mùi hôi], Tính từ: có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc, -
Fugitive
/ 'fju:dʤitiv /, Tính từ: trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn, nhất thời, chỉ có giá... -
Fugitive Emission
phóng thải thoát, khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại. -
Fugitive colour
màu chóng phai, -
Fugitive flavour
vị không bền, -
Fugle
Nội động từ: lãnh đạo, là mẫu mực, -
Fugleman
/ ´fju:gəlmən /, Danh từ: (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân... -
Fugue
/ fju:g /, Danh từ: (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, Động từ:... -
Fugued
Tính từ: (âm nhạc) dưới hình thức fuga, -
Fuguing
như fugued, -
Fuguist
/ ´fju:gist /, danh từ, (âm nhạc) người soạn fuga, -
Fuji Bank
ngân hàng phú sĩ, -
Fulchronograph
máy ghi sét, máy ghi luồng sét tới, -
Fulcrum
/ ´fʌlkrəm /, Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums: Điểm tựa (đòn bẫy), phương... -
Fulcrum bearing
điểm tựa hình lưỡi dao, dao tựa, gối bản lề, gối lăng trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.